Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Filip ZunicTiền vệ00000005.11
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
25Jovan ciricTiền đạo00010006.34
12Milan JoksimovićHậu vệ00000000
0Miloš MijićTiền vệ00000000
0Mihailo OrescaninTiền vệ00010005.91
-Zarko UdovicicTiền vệ00011005.91
8Janko TumbasevićTiền vệ10000005.85
19Uros·SremcevicTiền đạo30010006.42
5Danilo PantićTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
40Dušan CvetinovićHậu vệ00000006.17
Thẻ vàng
30Nikola ĆirkovićHậu vệ00010006.04
11ognjen bondzulicTiền đạo10020016.64
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000000
10Petar BojićTiền đạo00000005.47
7nikola andricHậu vệ00000006.02
26Sava·PribakovicHậu vệ00000000
77Uros LjubomiracTiền đạo00000006.7
1Sasa StamenkovicThủ môn00000005.83
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Marko MijailovićHậu vệ00000006.48
98Strahinja manojlovicThủ môn00000006.3
-dusan pavlovic-30000007.5
-stefan nikolic-20000006.5
Thẻ vàng
89Luka IzdericTiền vệ00000006.3
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
0Nikola SrećkovićTiền đạo10011006.74
4Uroš VitasHậu vệ21000007.56
33Marko PetkovićHậu vệ20011006.62
22Radomir MilosavljevićTiền vệ20110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
21Vanja IlićTiền đạo30100008.1
Bàn thắng
0Miljan IlićHậu vệ00010006.56
7Radivoj BosićTiền đạo20020006.91
8nemanja belakovicTiền đạo20100007.74
Bàn thắng
30Mateja RadonjićTiền vệ00000000
45Jovan NišićTiền vệ00000006.9
12Babacar MboupTiền đạo00000000

Radnicki Nis vs Mladost Lucani ngày 27-07-2025 - Thống kê cầu thủ