So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-14] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
712491351414.3%
31117641133.3%
4013271150.0%
621379733.3%
[SER Mozzart Bet Superliga-10] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
714261071014.3%
4121355725.0%
3021352110.0%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
Mladost LucaniRadnicki Nis
Radnicki NisMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.44H0.76-0.251.00BX
SER D127-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.56-0.27-0.29H0.800.500.96TX
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.47-0.31-0.34T0.870.250.95TT
SER D122-10-231 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.44-0.31-0.37T-0.950.250.77TT
INT CF21-07-230 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.48-0.29-0.35H0.860.250.90TX
SER D130-04-231 - 2
(0 - 0)
10 - 5-0.55-0.31-0.26B0.820.501.00BT
SER D104-02-232 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.60-0.28-0.24T0.880.750.94TT
SER D106-08-222 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.46-0.32-0.34H0.910.250.91TT
SER D109-04-222 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BX
SER D130-10-212 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.68-0.26-0.20T0.871.000.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
CSKA SofiaRadnicki Nis
Farul ConstantaRadnicki Nis
Radnicki NisMacva Sabac
Macva SabacRadnicki Nis
Radnicki NisJedinstvo UB
FK Napredak KrusevacRadnicki Nis
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisTekstilac
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-253 - 1
(2 - 0)
2 - 2---B--
INT CF04-07-253 - 0
(2 - 0)
- ---B--
SER D101-06-252 - 0
(0 - 0)
7 - 4---T--
SER D128-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.29-0.30-0.53H0.88-0.50.88BX
SER D124-05-253 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.72-0.23-0.18T0.921.250.84TT
SER D118-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.54-0.30-0.27B0.840.50.92BT
SER D111-05-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.30-0.36B0.980.250.84BX
SER D103-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.60-0.27-0.25T0.880.750.94TX
SER D128-04-251 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.49-0.29-0.34T0.820.250.88TT
SER D122-04-251 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.49-0.30-0.34H0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Mladost LucaniRadnik Bijeljina
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniFAP
Mladost LucaniRadnik Surdulica
Habitpharm JavorMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Crvena ZvezdaMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
OFK BeogradMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-07-251 - 0
(1 - 0)
1 - 7-----
INT CF09-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8-----
INT CF08-07-251 - 1
(1 - 1)
0 - 1-0.50-0.28-0.360.780.250.92X
INT CF05-07-250 - 2
(0 - 1)
6 - 7-----
INT CF02-07-251 - 1
(0 - 0)
1 - 5-----
INT CF28-06-250 - 2
(0 - 2)
1 - 0-----
INT CF22-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.30-0.290.780.50.92X
SER D124-05-253 - 1
(2 - 0)
15 - 2-0.93-0.12-0.080.802.50.96H
SER D117-05-250 - 4
(0 - 2)
4 - 2-0.27-0.29-0.570.84-0.750.98T
SER D111-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.67-0.25-0.200.9310.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Radnicki NisSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 11Tổng số ghi bàn7
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-08-2025KháchCukaricki Stankom7 Ngày
SER D109-08-2025ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D116-08-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo21 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-08-2025ChủRadnik Surdulica7 Ngày
SER D109-08-2025KháchFK Spartak Zlatibor Voda14 Ngày
SER D116-08-2025ChủCrvena Zvezda21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radnicki Nis
Chấn thương
Mladost Lucani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa57.1% [1]
  • [4] 57.1%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa57.14% [4]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Radnicki Nis VS Mladost Lucani ngày 27-07-2025 - Thông tin đội hình