So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
2
0.86
0.84
3.25
0.96
1.20
6.50
11.00
Live
-0.98
2.25
0.80
0.80
3.25
1.00
1.16
7.20
13.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
4.5
0.01
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.80
3
1.00
1.30
5.00
8.00
Live
0.97
2.25
0.82
1.00
3.5
0.80
1.16
8.00
13.00
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.14
3.5
0.08
1.01
41.00
251.00
Mansion88Sớm
0.92
1.75
0.88
0.96
3.25
0.82
1.19
5.80
9.30
Live
-0.98
2.25
0.82
0.95
3.5
0.87
1.16
7.50
12.00
Run
-0.51
0.25
0.41
-0.17
3.5
0.09
1.04
8.50
59.00
188betSớm
0.97
2
0.87
0.85
3.25
0.97
1.20
6.50
11.00
Live
0.79
2
-0.95
0.81
3.25
-0.99
1.16
7.20
13.00
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.17
4.5
0.07
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
1.00
2
0.82
0.88
3.25
0.92
1.19
5.80
9.00
Live
0.99
2.25
0.85
0.95
3.5
0.87
1.14
6.50
10.00
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.62
3.5
0.50
1.01
12.00
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
KuPs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhKuPs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-21] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
000000021%
000000021%
000000021%
63301041250.0%
[UEFA Europa League-] KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011071583.3%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
VejleMidtjylland
MidtjyllandFredrikstad
MidtjyllandFredericia
FredrikstadMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
HibernianMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandHibernian
MidtjyllandOdense BK
Slovan BratislavaMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL17-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.29-0.25-0.54T-0.97-0.50.85TX
UEFA EL14-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.21-0.15T-0.981.50.80TX
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.15H0.961.50.92TT
UEFA EL07-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.30-0.26-0.53T0.95-0.50.87TT
DEN SASL03-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.38-0.27-0.43H-0.9300.81HX
UEFA EL31-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.36-0.29-0.47H0.85-0.250.91BX
DEN SASL28-07-256 - 2
(3 - 1)
5 - 3-0.71-0.20-0.17T0.871.25-0.99TT
UEFA EL24-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.67-0.23-0.20H0.8510.97TX
DEN SASL20-07-253 - 3
(2 - 2)
6 - 7-0.66-0.22-0.20H0.8811.00TT
INT CF13-07-251 - 4
(1 - 2)
4 - 4-0.35-0.29-0.49T1.00-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

KuPs            
Chủ - Khách
KuPsInter Turku
KuPsFK Rigas Futbola skola
KTP KotkaKuPs
FK Rigas Futbola skolaKuPs
KuPsFC Haka
FC Kairat AlmatyKuPs
KuPsFC Kairat Almaty
Vaasa VPSKuPs
FC MilsamiKuPs
KuPsFC Milsami
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D117-08-252 - 1
(0 - 0)
9 - 0-0.37-0.29-0.430.81-0.25-0.93T
UEFA EL14-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.48-0.28-0.340.890.250.93X
FIN D109-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.26-0.26-0.560.87-0.75-0.99X
UEFA EL06-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 2-0.54-0.28-0.280.840.50.98T
FIN D102-08-253 - 2
(2 - 0)
4 - 2-0.67-0.23-0.190.871-0.99T
UEFA CL29-07-253 - 0
(3 - 0)
13 - 2-0.69-0.24-0.17-0.961.250.78T
UEFA CL22-07-252 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.41-0.33-0.360.770-0.95X
FIN D119-07-251 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.33-0.28-0.471.00-0.250.88X
UEFA CL15-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.27-0.28-0.560.99-0.50.77X
UEFA CL08-07-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.74-0.22-0.140.841.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

MidtjyllandSo sánh số liệuKuPs
  • 24Tổng số ghi bàn14
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
KuPs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànKuPs
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTKuPs
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2KuPs
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL24-08-2025ChủSilkeborg IF3 Ngày
UEFA EL28-08-2025KháchKuPs7 Ngày
DEN SASL31-08-2025KháchBrondby IF10 Ngày
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D124-08-2025KháchJaro3 Ngày
UEFA EL28-08-2025ChủMidtjylland7 Ngày
FIN D131-08-2025KháchSJK Seinajoen10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Midtjylland
Chấn thương
KuPs

Midtjylland VS KuPs ngày 21-08-2025 - Thông tin đội hình