So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.85
3.5
0.95
1.25
5.75
7.00
Live
0.85
2
0.95
0.83
3.25
0.98
1.17
7.00
10.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.90
0.95
3.25
0.79
1.19
5.90
8.80
Live
0.57
1.75
-0.81
0.65
3.25
-0.89
1.15
6.90
9.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

East Kilbride
ChủHòaKhách
Hearts B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
East KilbrideSo Sánh Sức MạnhHearts B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 0H 3B
    3T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Bells Challenge Cup-12] East Kilbride
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5302111191260.0%
00000000%
00000000%
603381530.0%
[SCO Bells Challenge Cup-24] Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
510481432420.0%
00000000%
00000000%
62221112833.3%

Thành tích đối đầu

East Kilbride            
Chủ - Khách
Hearts (R)East Kilbride
East KilbrideHearts (R)
Hearts (R)East Kilbride
East KilbrideHearts (R)
Hearts (R)East Kilbride
East KilbrideHearts (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LL04-03-252 - 3
(1 - 1)
0 - 12---T---
SCO LL19-10-244 - 1
(0 - 1)
13 - 2---T---
SCO LL23-02-244 - 2
(3 - 1)
- ---B---
SCO LL25-11-232 - 4
(1 - 2)
- ---B---
SCO LL21-03-234 - 1
(2 - 0)
6 - 3---B---
SCO LL30-07-224 - 1
(2 - 0)
11 - 7---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

East Kilbride            
Chủ - Khách
ClydeEast Kilbride
Annan AthleticEast Kilbride
StenhousemuirEast Kilbride
East KilbrideDumbarton
Edinburgh CityEast Kilbride
East KilbrideHamilton Academical
East KilbrideForfar Athletic
East KilbrideMotherwell FC U21
Stirling AlbionEast Kilbride
East KilbrideStranraer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L204-10-252 - 2
(0 - 1)
2 - 7-0.42-0.28-0.45H0.9000.80HT
SCO L227-09-253 - 1
(2 - 1)
2 - 10-0.28-0.26-0.61B0.88-0.750.82BT
SCO BC23-09-253 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.47-0.28-0.37B0.930.250.83BT
SCO L220-09-251 - 1
(1 - 0)
9 - 5-0.61-0.26-0.28H0.820.750.88TX
SCO L213-09-252 - 2
(1 - 2)
4 - 6-0.28-0.25-0.63H0.90-0.750.80BT
SCO BC06-09-252 - 4
(0 - 2)
5 - 4-0.51-0.28-0.36B0.760.250.94BT
SCO L230-08-255 - 0
(3 - 0)
6 - 4-0.67-0.27-0.21T0.9210.78TT
SCO BC26-08-253 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.75-0.21-0.16T-0.961.50.78TT
SCO L223-08-252 - 3
(1 - 3)
9 - 3-0.21-0.24-0.67T0.85-10.85HT
SCO L216-08-253 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.75-0.23-0.18T0.801.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 90%

Hearts B            
Chủ - Khách
Hearts (R)Bonnyrigg Rose
Celtic BHearts (R)
Queen of SouthHearts (R)
Clydebank FCHearts (R)
Civil Service Strollers FCHearts (R)
Edinburgh CityHearts (R)
Berwick RangersHearts (R)
Hearts (R)Caledonian Braves
DumbartonHearts (R)
Broxburn AthleticHearts (R)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LL03-10-251 - 2
(0 - 1)
0 - 4-----
SCO LL27-09-250 - 1
(0 - 0)
12 - 9-----
SCO BC23-09-252 - 3
(2 - 0)
7 - 4-0.86-0.17-0.090.9920.77T
SCO LL20-09-252 - 2
(0 - 2)
12 - 1-----
SCO LL16-09-252 - 2
(0 - 2)
8 - 6-----
SCO BC06-09-254 - 2
(4 - 1)
5 - 5-0.79-0.21-0.150.851.50.85T
SCO LL02-09-252 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.50-0.27-0.360.810.250.95X
SCO LL29-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.35-0.27-0.500.98-0.250.78X
SCO BC26-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.81-0.19-0.130.971.750.85X
SCO LL23-08-253 - 3
(1 - 2)
7 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

East KilbrideSo sánh số liệuHearts B
  • 22Tổng số ghi bàn15
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

East Kilbride
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hearts B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
East Kilbride
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hearts B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

East KilbrideThời gian ghi bànHearts B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
East KilbrideChi tiết về HT/FTHearts B
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
East KilbrideSố bàn thắng trong H1&H2Hearts B
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
East Kilbride
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L218-10-2025ChủElgin City7 Ngày
SCOFAC25-10-2025KháchSpartans14 Ngày
SCO L201-11-2025KháchSpartans21 Ngày
Hearts B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO BC11-11-2025KháchKelty Hearts31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.60
  • TB mất điểm
    2.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

East Kilbride VS Hearts B ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình