East Kilbride
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. Dobbie-00000006.6
-Erik SulaHậu vệ00000005.75
Thẻ vàng
-João BaldéTiền vệ00000005.8
Thẻ vàng
-Cameron ElliottTiền đạo00000006.5
-Nathan FlanaganTiền vệ10000006.06
-keir fosterTiền vệ00000000
-J. HealyTiền vệ00000000
-Ryan McLean-00000000
-J. Morrison-00000000
23Lewis SpenceTiền vệ00000005.9
Thẻ vàng
-F. Owens-00000006.25
5Sean FaganTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
-Jordan McGregorHậu vệ00000006.1
-rhys breenHậu vệ00000000
-M. Mackenzie-00000006.05
Thẻ vàng
-Jack LeitchTiền vệ10000006.45
Thẻ vàng
-Reegan MimnaughTiền vệ00001006.2
Thẻ vàng
16John RobertsonTiền đạo70200007.72
Bàn thắng
-James LyonTiền vệ30000006.37
Thẻ vàng
-C. YoungTiền đạo50100117.48
Bàn thắng
Hearts B
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Liam Walker-00000005.8
-M. Ross-00000000
-Callen Robb-00000000
-Dominic PlankTiền vệ00000000
-James Mulholland-00000000
-Jack LyonThủ môn00000000
-Euan Banks-00000000
-Ryan Kelly-00000000
-Henry Lister-00000005.8
-Lyndon Tas-00000006.7
-Gregor Crookston-00000005.55
Thẻ vàng
-K. Smutek-00000005.55
Thẻ vàng
-Joshua Radcliffe-00000000
-Lucas SmithHậu vệ00000005.9
-A. Haddow-10000005.67
-Stanley Wilson-00000005.6
-O. Muirhead-20100007
Bàn thắngThẻ vàng
-Angus StevensonTiền vệ00001006.2
-B.Mcluckie Tiền vệ30000015.07
-Connor Dow-10101007.99
Bàn thắngThẻ đỏ

East Kilbride vs Hearts B ngày 11-10-2025 - Thống kê cầu thủ