Hapoel Petah Tikva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Amit MashiahThủ môn00000000
-Amit GlazerHậu vệ00001006.84
11benny golanTiền vệ00000006.34
19Noam GisinTiền đạo00000000
16Roee DavidTiền vệ30100107.47
Bàn thắng
20Idan CohenHậu vệ10000006.69
3R. NaviHậu vệ00000000
1omer katzThủ môn00000006.61
2Noam CohenHậu vệ20010006.61
25Orel DganiHậu vệ00010006.98
66Itay RotmanHậu vệ10000006.72
35Shahar RosenHậu vệ00000006.38
13Nadav NiddamTiền vệ20000006.94
8Tomer AltmanTiền vệ00001017.5
30Djiamgone Jocelin Ta BiTiền vệ40041007.7
10James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo20220009.14
Bàn thắngThẻ đỏ
77Euclides·Tavares AndradeTiền vệ20131018.28
Bàn thắng
7Shavit MazalTiền đạo30020006.49
17Chipyoka SongaTiền vệ30211009
Bàn thắng
23Dror NirHậu vệ00000000
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Gad AmosThủ môn00000006.54
66Miladin StevanovićHậu vệ00000005.56
Thẻ vàng
5Ayad HabashiHậu vệ00000005.52
Thẻ vàng
29Iyad hutbaHậu vệ00010005.42
12Emmanuel BandaTiền vệ00000007
Thẻ vàng
23aiham materHậu vệ00000005.5
17Asil KananiTiền đạo00000006.26
14Abdallah JaberHậu vệ00000000

Maccabi Bnei Reineh vs Hapoel Petah Tikva ngày 20-09-2025 - Thống kê cầu thủ