So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.75
0.88
2.5
0.82
2.51
3.25
2.26
Live
0.69
-0.25
-0.99
0.94
2.5
0.76
2.70
3.20
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.88
2.5
0.93
2.62
3.10
2.40
Live
1.00
0
0.80
1.00
2.5
0.80
-
-
-
Run
-0.91
0
0.70
-0.41
6.5
0.30
81.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
0.89
0.82
2.5
0.94
2.83
3.20
2.21
Live
0.78
-0.25
-0.94
-0.99
2.5
0.81
2.84
3.15
2.22
Run
0.31
-0.25
-0.43
-0.67
5.5
0.53
33.00
7.50
1.07
188betSớm
0.96
0
0.76
0.89
2.5
0.83
2.51
3.25
2.26
Live
0.70
-0.25
-0.98
0.95
2.5
0.77
2.70
3.20
2.14
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.96
-0.98
2.5
0.80
2.79
3.08
2.28
Live
0.80
-0.25
-0.96
-0.98
2.5
0.80
2.82
3.10
2.25
Run
0.97
0
0.87
-0.83
5.5
0.65
6.90
3.55
1.44

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Bnei Reineh
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Bnei ReinehSo Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-14] Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70166221140.0%
40135131130.0%
3003190140.0%
631213131050.0%
[ISR Premier League-12] Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7223111381228.6%
41123741025.0%
3111864933.3%
621398733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Petah TikvaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D126-02-241 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.49-0.32-0.32H0.790.25-0.97TX
ISR CUP27-01-242 - 4
(0 - 4)
7 - 2---B---
ISR D119-12-230 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.40-0.31-0.40T0.910.000.91TX
ISR LATTC21-08-232 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.30-0.41B0.980.000.86BT
ISR CUP04-01-230 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.30-0.34B0.860.250.96BX
ISR D218-04-221 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.41-0.36-0.33B-0.900.250.74BT
ISR D218-03-221 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.40-0.37-0.35B0.770.00-0.95BX
ISR D210-12-211 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.49-0.32-0.32H0.800.25-0.98TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Maccabi Bnei Reineh            
Chủ - Khách
Maccabi Bnei RainaHapoel Tel Aviv
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Puszcza NiepolomiceMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi Bnei RainaHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-08-252 - 2
(1 - 0)
9 - 2-0.26-0.29-0.57H0.95-0.50.75BT
ISR D123-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.65-0.27-0.24B0.750.750.95BT
ISR LATTC17-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.63-0.25-0.22T-0.9310.77TX
ISR LATTC10-08-254 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.48-0.29-0.34T0.850.250.99TT
ISR LATTC30-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.40-0.33-0.42T0.9000.80TT
ISR LATTC27-07-253 - 4
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.31-0.39B0.8500.99BT
ISR LATTC23-07-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.39-0.33-0.43B0.9400.76BX
INT CF14-07-255 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.43-0.29-0.40B0.8000.96BT
ISR D110-05-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.46-0.34-0.35T0.920.250.78TX
ISR D103-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.54-0.32-0.29B0.850.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Petah Tikva
Maccabi NetanyaHapoel Petah Tikva
Hapoel JerusalemHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Tel Aviv
Lokomotiv SofiaHapoel Petah Tikva
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Petah Tikva
Ashdod MSHapoel Petah Tikva
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D130-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.30-0.350.900.250.80X
ISR LATTC16-08-253 - 2
(2 - 1)
4 - 1-----
ISR LATTC05-08-250 - 3
(0 - 2)
9 - 4-0.48-0.29-0.360.900.250.86T
ISR LATTC29-07-253 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.31-0.360.990.250.77T
ISR LATTC26-07-251 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.45-0.32-0.350.990.250.83X
ISR LATTC22-07-251 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.36-0.30-0.450.81-0.25-0.99T
INT CF12-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
INT CF08-07-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-----
INT CF03-07-251 - 3
(0 - 2)
0 - 2-0.42-0.31-0.420.8500.85T
ISR D219-05-250 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.29-0.29-0.570.74-0.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Maccabi Bnei ReinehSo sánh số liệuHapoel Petah Tikva
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn10
  • 2.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Bnei Reineh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Maccabi Bnei Reineh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
Hapoel Petah Tikva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Bnei ReinehThời gian ghi bànHapoel Petah Tikva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehChi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Bnei ReinehSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Bnei Reineh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D127-09-2025ChủBeitar Jerusalem7 Ngày
ISR D104-10-2025KháchAshdod MS14 Ngày
ISR D118-10-2025ChủHapoel Haifa28 Ngày
Hapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D127-09-2025ChủIroni Tiberias7 Ngày
ISR D104-10-2025KháchBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D118-10-2025ChủHapoel Jerusalem28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [6] 85.7%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [3] 42.9%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    3.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 71.43%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Maccabi Bnei Reineh VS Hapoel Petah Tikva ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình