[AUT Cup-] Union Dietach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
[AUT Cup-] Red Bull Salzburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 13 | 66.7% |
Union Dietach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Union Dietach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-25 | 4 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 13-06-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 2 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
AUS L | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 04-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 21-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Red Bull Salzburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
FCWC | 27-06-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.11 | -0.17 | -0.80 | 0.90 | -1.75 | 0.92 | X | ||
FCWC | 22-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 11 | -0.42 | -0.29 | -0.37 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
FCWC | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.25 | -0.28 | -0.56 | 0.79 | -0.75 | -0.97 | T | ||
AUT D1 | 24-05-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 5 | -0.63 | -0.24 | -0.21 | -0.99 | 1 | 0.81 | T | ||
AUT D1 | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.22 | -0.25 | -0.62 | 0.82 | -1 | -0.94 | T | ||
AUT D1 | 09-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | -0.38 | -0.27 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.83 | T | ||
AUT D1 | 04-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.27 | 0.85 | 0.5 | -0.97 | X | ||
AUT D1 | 27-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.48 | -0.97 | -0.25 | 0.85 | T | ||
AUT D1 | 23-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.25 | 0.95 | 0.75 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Union Dietach |
Union Dietach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 01-08-2025 | Khách | SK Treibach | 7 Ngày |
AUS D3 | 09-08-2025 | Chủ | SV Ried B | 15 Ngày |
AUS D3 | 14-08-2025 | Khách | Atus Velden | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | 29-07-2025 | Chủ | Brann | 4 Ngày |
AUT D1 | 02-08-2025 | Khách | SV Ried | 8 Ngày |
AUT D1 | 09-08-2025 | Chủ | Grazer AK | 15 Ngày |