FAC WIEN
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1juri kirchmayrThủ môn00000006.57
6Noah BitscheTiền vệ30010006.69
24Marco UntergrabnerHậu vệ20000006.52
19Mirnes BecirovicHậu vệ00000007.18
5Simon FilipovicHậu vệ30010006.67
17Moritz NeumannTiền vệ10000007.78
Thẻ đỏ
13Flavio Dos SantosTiền vệ30010006.91
10Lan PiskuleTiền vệ41210007.51
Bàn thắng
47Evan Eghosa AisowierenTiền vệ60010006.34
18Marcus MaierTiền vệ10000006.38
4Josef TaiebHậu vệ00000007
20Niklas SchneiderTiền vệ00000006.92
8tristan osmaniTiền vệ00000006.8
11Tobias LerchbacherTiền đạo00000006.6
30Edin HuskovicHậu vệ00000000
22Lukas GabbichlerTiền đạo20010006.8
31Philipp BauerThủ môn00000000
9Tomislav GlavanTiền đạo00000006.47
FC Liefering
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Jakob ZangerlHậu vệ00000006.11
14Valentin ZabranskyHậu vệ00000006.64
1Benjamin OžegovićThủ môn00000000
19Ilia ivanschitzTiền vệ00000000
8Elione NetoTiền vệ00000005.93
7Marco BrandtTiền đạo00000006.28
11Oghenetejiri Kenneth AdejenughureTiền đạo10000006.43
-Christian zawieschitzkyThủ môn00000007.14
Thẻ vàng
47Julian HussaufHậu vệ00000005.62
48Rocco ŽikovićHậu vệ00000006.32
Thẻ vàng
-Jannik SchusterHậu vệ00000006.17
17Quirin Florian RacklHậu vệ00010005.5
3Aboubacar Sidiki CamaraTiền đạo21010006.49
6Marc StriednigTiền vệ20000005.86
Thẻ vàng
25Riquelme Reis de Almeida de Jesus dos SantosTiền vệ10010005.82
21Oliver LukicTiền vệ10010006.46
9Phillip VerhounigTiền đạo00000006.04
Thẻ vàng
43Enrique Marlon AguilarTiền đạo20010006.66

FAC WIEN vs FC Liefering ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ