So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.84
2.5
0.96
2.13
3.50
2.90
Live
-0.94
0.25
0.82
0.92
2.5
0.94
2.27
3.45
2.71
Run
0.71
0
-0.83
-0.26
2.5
0.12
1.06
8.10
31.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.83
2.5
0.98
2.15
3.60
2.90
Live
-0.97
0.25
0.78
0.90
2.5
0.90
2.35
3.40
2.90
Run
0.70
0
-0.91
-0.11
2.5
0.06
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
0.25
0.91
0.88
2.5
0.96
2.13
3.40
3.00
Live
0.76
0
-0.86
0.95
2.5
0.93
2.35
3.40
2.64
Run
0.68
0
-0.78
-0.17
2.5
0.09
1.12
5.30
55.00
188betSớm
0.92
0.25
0.92
0.85
2.5
0.97
2.13
3.50
2.90
Live
-0.89
0.25
0.79
0.93
2.5
0.95
2.27
3.45
2.71
Run
0.72
0
-0.83
-0.47
1.5
0.35
1.06
7.80
31.00
SbobetSớm
0.94
0.25
0.90
0.92
2.5
0.90
2.15
3.16
2.95
Live
0.78
0
-0.88
0.96
2.5
0.92
2.32
3.18
2.80
Run
0.76
0
-0.86
-0.31
2.5
0.21
1.12
5.50
34.00

Bên nào sẽ thắng?

FAC WIEN
ChủHòaKhách
FC Liefering
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FAC WIENSo Sánh Sức MạnhFC Liefering
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 2.Liga-4] FAC WIEN
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1052314617450.0%
5203656840.0%
53208111560.0%
612357516.7%
[AUT 2.Liga-11] FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101721116101110.0%
41215851125.0%
6051685100.0%
615087816.7%

Thành tích đối đầu

FAC WIEN            
Chủ - Khách
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACFC Liefering
FC LieferingFloridsdorfer AC
FC LieferingFloridsdorfer AC
FC LieferingFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D228-03-253 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.47-0.31-0.32B0.880.250.94BT
AUT D229-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.41-0.28-0.41B0.910.000.91BX
AUT D231-03-244 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.43-0.29-0.38B0.800.00-0.98BT
AUT D201-09-233 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.61-0.25-0.24T0.860.750.96TT
AUT D221-04-233 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.45-0.29-0.36T0.990.250.83TT
AUT D208-10-221 - 2
(1 - 0)
12 - 6-0.29-0.28-0.52T0.91-0.500.91TT
AUT D220-03-222 - 1
(2 - 1)
3 - 2-0.40-0.29-0.41T0.930.000.89TT
AUT D227-08-210 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.58-0.26-0.26H0.930.750.95TX
AUT D205-04-210 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.25-0.24H0.890.750.99TX
INT CF05-02-211 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.49-0.28-0.39H0.870.250.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FAC WIEN            
Chủ - Khách
LASK LinzFloridsdorfer AC
First Wien 1894Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)
Austria LustenauFloridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSK Austria Klagenfurt
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Sturm Graz (Youth)Floridsdorfer AC
Floridsdorfer ACSV Stripfing Weiden
Floridsdorfer ACSV Austria Salzburg
SC BregenzFloridsdorfer AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-10-252 - 0
(2 - 0)
- ---B--
AUT D203-10-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.30-0.37T0.790-0.97TX
AUT D226-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.62-0.25-0.23B0.820.751.00BX
AUT D219-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.30-0.32H0.810.25-0.99TX
AUT D212-09-251 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.46-0.29-0.35B0.940.250.88BT
INT CF04-09-252 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.42-0.26-0.44H0.9400.82HT
AUT D230-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.28-0.44T-0.9700.79TX
AUT CUP27-08-251 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.48-0.30-0.37B0.880.250.82BT
AUT D223-08-251 - 2
(0 - 0)
3 - 2-0.59-0.27-0.26B0.900.750.92BT
AUT D215-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.38-0.28-0.44H-0.9500.77HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FC Liefering            
Chủ - Khách
SKU AmstettenFC Liefering
FC LieferingSV Stripfing Weiden
WSC Hertha WelsFC Liefering
FC LieferingSV Austria Salzburg
SC BregenzFC Liefering
First Wien 1894FC Liefering
FC LieferingSturm Graz (Youth)
Rapid Vienna (Youth)FC Liefering
FC LieferingAustria Lustenau
FC LieferingFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D203-10-252 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.29-0.32-0.980.50.80T
AUT D226-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.47-0.27-0.370.960.250.86X
AUT D219-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.36-0.28-0.460.84-0.250.98X
AUT D214-09-253 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.53-0.27-0.300.870.50.95T
AUT D231-08-252 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.27-0.480.92-0.250.90T
AUT D222-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.58-0.28-0.260.920.750.90X
AUT D215-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 7-0.47-0.26-0.370.970.250.85T
AUT D209-08-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.40-0.25-0.44-0.9900.81X
AUT D201-08-250 - 4
(0 - 3)
4 - 3-0.40-0.29-0.410.9400.88T
INT CF26-07-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 7 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FAC WIENSo sánh số liệuFC Liefering
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FAC WIEN
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Liefering
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FAC WIEN
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Liefering
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FAC WIENThời gian ghi bànFC Liefering
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FAC WIENChi tiết về HT/FTFC Liefering
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
FAC WIENSố bàn thắng trong H1&H2FC Liefering
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FAC WIEN
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D224-10-2025KháchSKU Amstetten6 Ngày
AUT D231-10-2025KháchSt.Polten13 Ngày
AUT D207-11-2025ChủAustria Wien (Youth)20 Ngày
FC Liefering
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D224-10-2025ChủSt.Polten6 Ngày
AUT D231-10-2025KháchAustria Wien (Youth)13 Ngày
AUT D207-11-2025ChủKapfenberg20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 50.0%Thắng10.0% [1]
  • [2] 20.0%Hòa70.0% [1]
  • [3] 30.0%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa50.0% [5]
  • [3] 30.0%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa70.00% [7]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FAC WIEN VS FC Liefering ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình