So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-0.5
0.75
0.95
2.25
0.75
4.05
3.30
1.75
Live
0.91
-0.5
0.79
0.79
2
0.91
4.05
3.20
1.79
Run
-0.25
0.25
0.07
-0.25
4.5
0.05
11.00
1.04
15.50
BET365Sớm
0.78
-0.75
-0.97
1.00
2.25
0.80
4.50
3.10
1.75
Live
0.97
-0.5
0.82
0.77
2
-0.98
4.20
3.10
1.80
Run
0.47
0
-0.63
-0.11
4.5
0.06
8.00
1.12
11.00
Mansion88Sớm
0.98
-0.5
0.86
-0.93
2.25
0.75
3.65
3.25
1.86
Live
0.98
-0.5
0.86
-0.96
2.25
0.78
3.65
3.25
1.86
Run
-0.69
0.25
0.53
-0.37
3.5
0.19
26.00
3.95
1.21
188betSớm
0.96
-0.5
0.76
0.96
2.25
0.76
4.05
3.30
1.75
Live
0.92
-0.5
0.80
0.80
2
0.92
4.05
3.20
1.79
Run
0.50
0
-0.66
-0.31
4.5
0.13
11.00
1.04
15.00
SbobetSớm
0.97
-0.5
0.85
-0.97
2.25
0.77
3.75
3.00
1.85
Live
0.97
-0.5
0.87
-0.95
2.25
0.77
3.85
3.06
1.87
Run
-0.78
0.25
0.61
-0.57
3.5
0.39
18.50
4.35
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Novara
ChủHòaKhách
Vicenza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NovaraSo Sánh Sức MạnhVicenza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-13] Novara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1831231717211316.7%
925277111322.2%
91711010101211.1%
623165933.3%
[ITA Serie C-1] Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181440321046177.8%
9900214271100.0%
954011619355.6%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Novara            
Chủ - Khách
VicenzaNovara
NovaraVicenza
VicenzaNovara
NovaraVicenza
VicenzaNovara
NovaraVicenza
VicenzaNovara
NovaraVicenza
NovaraVicenza
VicenzaNovara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C113-03-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.15B0.791.00-0.97HX
ITA C129-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.26-0.33-0.53H0.93-0.500.89BX
ITA C107-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.29-0.21B0.840.750.98BT
ITA C103-12-232 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.25-0.32-0.55H1.00-0.500.82BT
ITA C101-02-231 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.55-0.31-0.27T0.830.500.93TT
ITA C102-10-223 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.49-0.31-0.33T0.810.250.95TT
ITA D224-04-173 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.42-0.33-0.35B0.750.00-0.88BT
ITA D203-12-162 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.62-0.28-0.20T0.880.751.00TT
ITA D205-03-164 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.54-0.31-0.25T0.880.501.00TT
ITA D223-10-150 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.32-0.31T0.850.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Novara            
Chủ - Khách
LumezzaneNovara
NovaraRenate AC
ASD AlcioneNovara
NovaraLecco
US Pergolettese 1932Novara
NovaraUSD Virtus Verona
NovaraArzignano Valchiampo
GianaNovara
NovaraTriestina
AlbinoleffeNovara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C129-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.41-0.33-0.41H0.8400.86HX
ITA C123-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.49-0.35-0.32B0.800.250.90BX
ITA C116-11-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.35-0.38T0.7300.97TX
ITA C109-11-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.45-0.33-0.35T-0.980.250.80TX
ITA C101-11-252 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.43-0.34-0.38H0.7300.97HT
ITA C124-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.50-0.33-0.32H0.740.250.96TX
ITA C117-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.49-0.34-0.32T0.770.250.93TX
ITA C111-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.33-0.39H0.7800.92HX
ITA C105-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.33-0.41H0.8600.84HX
ITA C128-09-253 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.45-0.31-0.35B1.000.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Vicenza            
Chủ - Khách
VicenzaLecco
BresciaVicenza
VicenzaRenate AC
Inter Milan U23Vicenza
VicenzaGiana
VicenzaPro Vercelli
TrentoVicenza
VicenzaAlbinoleffe
VicenzaUSD Virtus Verona
ASD AlcioneVicenza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C130-11-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.69-0.28-0.180.9510.87X
ITA C123-11-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.34-0.380.8000.90H
ITA C116-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.71-0.27-0.160.7710.93X
ITA C109-11-251 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.27-0.31-0.540.96-0.50.86T
ITA C102-11-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.81-0.21-0.100.871.50.83T
ITA SC C29-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.80-0.21-0.140.851.50.85X
ITA C126-10-251 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.25-0.32-0.580.74-0.750.96X
ITA C119-10-253 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.79-0.24-0.130.741.250.96T
ITA C111-10-252 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.82-0.22-0.110.851.50.85T
ITA C105-10-250 - 1
(0 - 1)
1 - 10-0.22-0.31-0.630.89-0.750.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

NovaraSo sánh số liệuVicenza
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Novara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem6XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem12.5%XemXem13XemXem81.2%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Vicenza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem4XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem
Novara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem7XemXem5XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem0XemXem3XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem4XemXem0XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vicenza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NovaraThời gian ghi bànVicenza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NovaraChi tiết về HT/FTVicenza
  • 0
    5
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    6
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NovaraSố bàn thắng trong H1&H2Vicenza
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Novara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C114-12-2025KháchCittadella7 Ngày
ITA C121-12-2025ChủA.C. Ospitaletto14 Ngày
ITA C104-01-2026KháchInter Milan U2328 Ngày
Vicenza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C114-12-2025KháchUS Pergolettese 19327 Ngày
ITA C121-12-2025ChủTriestina14 Ngày
ITA C104-01-2026KháchLumezzane28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Novara
Chấn thương
Vicenza
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng77.8% [14]
  • [12] 66.7%Hòa22.2% [14]
  • [3] 16.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [5] 27.8%Hòa22.2% [4]
  • [2] 11.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [6] 60.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Novara VS Vicenza ngày 07-12-2025 - Thông tin đội hình