So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.96
0.91
3.25
0.91
1.88
3.95
3.20
Live
0.84
0.5
1.00
0.94
3.25
0.88
1.84
3.95
3.30
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.03
19.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
1.00
3.25
0.80
1.83
3.70
3.40
Live
0.82
0.5
0.97
0.87
3.25
0.92
1.80
3.80
3.30
Run
0.45
0
-0.60
-0.13
3.5
0.07
41.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.80
3
0.96
1.70
4.05
3.55
Live
0.89
0.5
0.99
0.90
3.25
0.96
1.85
3.90
3.10
Run
0.60
0
-0.76
-0.28
3.5
0.16
107.00
5.40
1.08
188betSớm
0.89
0.5
0.97
0.92
3.25
0.92
1.88
3.95
3.20
Live
0.85
0.5
-0.99
0.95
3.25
0.89
1.84
3.95
3.30
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.20
3.5
0.04
19.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.79
0.5
-0.95
0.92
3.25
0.90
1.79
3.50
3.37
Live
0.92
0.5
0.96
0.94
3.25
0.92
1.91
3.53
3.19
Run
0.64
0
-0.76
-0.38
3.5
0.26
50.00
5.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

UMF Selfoss
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF SelfossSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-9] UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206113243819930.0%
10415151713840.0%
1020892161220.0%
6204811633.3%
[Lengjudeildin-12] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2036113049151215.0%
100288272120.0%
10343222213730.0%
61321415616.7%

Thành tích đối đầu

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
FjolnirUMF Selfoss
FjolnirUMF Selfoss
FjolnirUMF Selfoss
UMF SelfossFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
UMF SelfossFjolnir
UMF SelfossFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
FjolnirUMF Selfoss
FjolnirUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.34T0.920.500.90TX
ICE CUP23-04-244 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.75-0.20-0.18B0.90-0.670.86BT
ICE D129-07-232 - 4
(1 - 1)
8 - 2-0.71-0.20-0.20T0.85-0.800.99TT
ICE D121-05-231 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.36-0.26-0.50B0.84-0.501.00BX
ICE D127-08-224 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.68-0.21-0.23B0.801.00-0.98BT
ICE D124-06-222 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.38-0.27-0.47T0.89-0.250.93TX
ICE D118-09-210 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.40-0.24-0.46B0.83-0.25-0.97BX
ICE D109-07-212 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.62-0.25-0.26B0.860.750.96BH
ICE CUP24-06-203 - 2
(2 - 2)
10 - 2-0.82-0.17-0.13B0.81-0.57-0.99TT
ICE LC11-03-172 - 4
(1 - 2)
5 - 4-0.58-0.26-0.27T0.900.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
UMF NjardvikUMF Selfoss
UMF SelfossIR Reykjavik
Volsungur husavikUMF Selfoss
GrindavikUMF Selfoss
UMF SelfossFylkir
KeflavikUMF Selfoss
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriUMF Selfoss
UMF SelfossThrottur Reykjavik
FjolnirUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-252 - 1
(1 - 1)
13 - 3-0.79-0.19-0.15B0.811.5-0.99TX
ICE D130-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.27-0.54B0.96-0.50.86BX
ICE D126-07-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.43-0.25-0.43B0.8800.88BT
ICE D118-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.25-0.35T0.910.50.85TX
ICE D111-07-253 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.25-0.56T0.82-0.751.00TT
ICE D103-07-253 - 2
(2 - 2)
4 - 2-0.74-0.21-0.17B0.831.250.99TT
ICE D127-06-252 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.26-0.47H0.84-0.250.98BT
ICE D122-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.71-0.22-0.19B0.881.250.88BX
ICE D114-06-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.29-0.26-0.57B0.86-0.750.96BX
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.34T0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Fjolnir            
Chủ - Khách
IR ReykjavikFjolnir
FjolnirVolsungur husavik
FylkirFjolnir
KeflavikFjolnir
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirThor Akureyri
Throttur ReykjavikFjolnir
HK KopavogsFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-253 - 3
(1 - 1)
10 - 5-0.74-0.21-0.180.811.25-0.99T
ICE D130-07-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.53-0.25-0.340.880.50.94X
ICE D125-07-253 - 3
(2 - 1)
9 - 7-0.72-0.20-0.200.831.250.93T
ICE D118-07-255 - 4
(2 - 3)
4 - 7-0.71-0.22-0.190.881.250.88T
ICE D111-07-252 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.47-0.25-0.380.930.250.89T
ICE D104-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.56-0.25-0.300.970.750.85X
ICE D127-06-250 - 5
(0 - 2)
1 - 8-0.26-0.23-0.63-0.99-0.750.81T
ICE D119-06-251 - 4
(0 - 2)
10 - 5-0.71-0.21-0.200.891.250.93T
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.230.9110.91X
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.34T0.920.50.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

UMF SelfossSo sánh số liệuFjolnir
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn26
  • 1.7Trung bình mất bàn2.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
UMF Selfoss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UMF SelfossThời gian ghi bànFjolnir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    2
    7
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    11
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UMF SelfossChi tiết về HT/FTFjolnir
  • 5
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    5
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
UMF SelfossSố bàn thắng trong H1&H2Fjolnir
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UMF Selfoss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D123-08-2025KháchThrottur Reykjavik6 Ngày
ICE D130-08-2025ChủThor Akureyri13 Ngày
ICE D106-09-2025KháchLeiknir Reykjavik20 Ngày
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D123-08-2025ChủHK Kopavogs6 Ngày
ICE D129-08-2025ChủThrottur Reykjavik12 Ngày
ICE D106-09-2025KháchThor Akureyri20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa30.0% [3]
  • [13] 65.0%Bại55.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa20.0% [4]
  • [5] 25.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

UMF Selfoss VS Fjolnir ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình