So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.75
0.94
0.91
3
0.79
1.56
3.85
4.00
Live
0.75
1
0.95
-
-
-
1.43
4.20
4.70
Run
0.20
0
-0.50
-0.40
3.5
0.10
21.00
6.40
1.05
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.95
3
0.85
1.50
3.90
5.25
Live
0.78
0.75
-0.97
0.90
3
0.90
1.57
3.80
4.50
Run
0.22
0
-0.32
-0.16
3.5
0.09
67.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.63
1
-0.88
0.88
3
0.88
1.59
3.90
4.40
Live
0.63
0.75
-0.83
0.89
3
0.91
1.50
4.00
4.90
Run
0.22
0
-0.38
-0.37
3.5
0.25
12.00
3.10
1.41
188betSớm
0.77
0.75
0.95
0.92
3
0.80
1.56
3.85
4.00
Live
0.79
1
0.93
0.76
3
0.96
-
-
-
Run
0.21
0
-0.49
-0.39
3.5
0.11
21.00
6.40
1.05
SbobetSớm
0.80
0.75
0.98
0.84
3
0.94
1.56
3.60
3.95
Live
0.66
0.75
-0.86
0.82
3
0.98
1.48
3.88
4.60
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.24
3.5
0.10
38.00
5.20
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Husqvarna
ChủHòaKhách
IFK Skovde FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HusqvarnaSo Sánh Sức MạnhIFK Skovde FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-15] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2767143651251522.2%
134361716151430.8%
142481935101414.3%
622254833.3%
[SWE Division 1-16] IFK Skovde FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2765163057231622.2%
145271823171235.7%
1313912346167.7%
611458416.7%

Thành tích đối đầu

Husqvarna            
Chủ - Khách
IFK Skovde FKHusqvarna
IFK Skovde FKHusqvarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN16-05-255 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.41-0.30-0.43B0.880.000.82BT
SWE Cup23-05-231 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Husqvarna            
Chủ - Khách
Eskilsminne IFHusqvarna
Jonkopings Sodra IFHusqvarna
HusqvarnaAngelholms FF
Oskarshamns AIKHusqvarna
HusqvarnaAriana
BK OlympicHusqvarna
FC TrollhattanHusqvarna
HusqvarnaSkovde AIK
Lunds BKHusqvarna
HusqvarnaLunds BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.52-0.29-0.35T0.930.50.77TX
SWE D1 SN19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.30H0.840.50.86TX
SWE D1 SN13-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.29-0.43B0.8500.85BX
SWE D1 SN06-09-251 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.49-0.30-0.36T0.830.250.87TT
SWE D1 SN30-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.54H0.86-0.50.84BX
SWE D1 SN23-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.28B0.860.750.84BX
SWE D1 SN16-08-253 - 3
(3 - 2)
4 - 3-0.60-0.26-0.29H0.840.750.86TT
SWE D1 SN09-08-254 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.37T0.830.250.87TT
SWE D1 SN02-08-253 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.74-0.23-0.19H0.831.250.87TT
SWE D1 SN26-06-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.24-0.26-0.64T0.95-0.750.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

IFK Skovde FK            
Chủ - Khách
Oskarshamns AIKIFK Skovde FK
IFK Skovde FKHassleholms IF
ArianaIFK Skovde FK
IFK Skovde FKTorslanda IK
Jonkopings Sodra IFIFK Skovde FK
IFK Skovde FKAngelholms FF
IFK Skovde FKUtsiktens BK
FC RosengardIFK Skovde FK
IFK Skovde FKLjungskile
Skovde AIKIFK Skovde FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.61-0.28-0.260.840.750.86X
SWE D1 SN20-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.22-0.25-0.670.81-10.89X
SWE D1 SN13-09-252 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.81-0.20-0.140.941.750.76X
SWE D1 SN06-09-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.34-0.29-0.510.75-0.50.95T
SWE D1 SN01-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.86-0.19-0.110.781.750.92H
SWE D1 SN23-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.26-0.26-0.630.90-0.750.80X
SWE Cup19-08-253 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.20-0.23-0.690.76-1.251.00T
SWE D1 SN16-08-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.81-0.21-0.140.811.50.89T
SWE D1 SN09-08-250 - 4
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.21-0.780.82-1.50.88T
SWE D1 SN04-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.65-0.25-0.260.9510.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

HusqvarnaSo sánh số liệuIFK Skovde FK
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
IFK Skovde FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
IFK Skovde FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem16XemXem2XemXem6XemXem66.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem10XemXem2XemXem0XemXem83.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HusqvarnaThời gian ghi bànIFK Skovde FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    10
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HusqvarnaChi tiết về HT/FTIFK Skovde FK
  • 3
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    1
    8
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
HusqvarnaSố bàn thắng trong H1&H2IFK Skovde FK
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    13
    10
    Hòa
    2
    6
    Mất 1 bàn
    6
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN19-10-2025KháchHassleholms IF9 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025ChủTorslanda IK16 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025KháchNorrby IF23 Ngày
IFK Skovde FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN19-10-2025ChủFC Trollhattan9 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025KháchNorrby IF16 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025ChủEskilsminne IF23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng22.2% [6]
  • [7] 25.9%Hòa18.5% [6]
  • [14] 51.9%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng3.7% [1]
  • [3] 11.1%Hòa11.1% [3]
  • [6] 22.2%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Husqvarna VS IFK Skovde FK ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình