Bên nào sẽ thắng?

Bellinzona
ChủHòaKhách
FC Wil 1900
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BellinzonaSo Sánh Sức MạnhFC Wil 1900
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-7] Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36111114465944730.6%
18756232426538.9%
18468233518822.2%
6213914733.3%
[SWI Challenge League-5] FC Wil 1900
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36141111605553538.9%
18585272823727.8%
18936332730350.0%
63121491050.0%

Thành tích đối đầu

Bellinzona            
Chủ - Khách
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
BellinzonaFC Wil 1900
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
FC Wil 1900Bellinzona
FC Wil 1900Bellinzona
BellinzonaFC Wil 1900
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL06-04-244 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.54-0.30-0.28B0.860.500.96BT
SUI CL17-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.30-0.40H0.840.000.98HX
SUI CL10-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.52-0.29-0.30H0.910.500.85TX
SUI CL23-07-230 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.40-0.28-0.45B-0.980.000.80BX
SUI CL12-05-233 - 2
(2 - 0)
4 - 10-0.24-0.26-0.62T0.97-0.750.85TT
SUI CL05-02-233 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.54-0.27-0.31B0.850.500.97BH
SUI CL15-10-225 - 1
(4 - 1)
3 - 4-0.40-0.27-0.45T-0.990.000.81TT
SUI CL11-09-225 - 1
(1 - 1)
0 - 9-0.53-0.28-0.31B0.900.500.92BT
SUI CL22-04-132 - 3
(0 - 1)
- -0.33-0.31-0.48T0.99-0.250.85TT
SUI CL18-04-138 - 0
(2 - 0)
- -0.51-0.30-0.32T0.980.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Bellinzona            
Chủ - Khách
BaselBellinzona
Collina d OroBellinzona
BellinzonaLugano
VaduzBellinzona
BellinzonaFC Sion
Stade NyonnaisBellinzona
BellinzonaNeuchatel Xamax
AarauBellinzona
BellinzonaSchaffhausen
BellinzonaBaden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-07-244 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.74-0.23-0.19B0.851.250.85BT
INT CF06-07-240 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF03-07-241 - 5
(1 - 3)
10 - 4-0.12-0.18-0.82B0.93-1.750.89BT
SUI CL20-05-242 - 2
(0 - 1)
12 - 2-0.54-0.28-0.30H0.860.50.96TT
SUI CL17-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.18-0.24-0.70B0.80-1.25-0.98BX
SUI CL09-05-241 - 3
(1 - 1)
6 - 6-0.50-0.29-0.33T-0.980.50.80TT
SUI CL03-05-241 - 2
(1 - 0)
5 - 10-0.36-0.30-0.47B0.86-0.250.96BT
SUI CL26-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.52-0.29-0.32T0.940.50.88TX
SUI CL23-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.42-0.30-0.40H0.8400.98HX
SUI CL19-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.55-0.29-0.28T0.810.5-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

FC Wil 1900            
Chủ - Khách
FC Wil 1900SC Cham
Bruhl SGFC Wil 1900
SC Freiburg (Youth)FC Wil 1900
FC ZurichFC Wil 1900
FC Wil 1900Thun
AarauFC Wil 1900
FC Wil 1900Baden
FC SionFC Wil 1900
FC Wil 1900Schaffhausen
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.79-0.20-0.170.801.50.90X
INT CF06-07-241 - 5
(0 - 4)
2 - 4-----
INT CF28-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF22-06-245 - 4
(3 - 1)
2 - 1-0.85-0.16-0.110.8820.94T
SUI CL20-05-240 - 3
(0 - 0)
7 - 4-0.28-0.27-0.560.83-0.750.99T
SUI CL17-05-240 - 4
(0 - 3)
0 - 6-0.40-0.28-0.440.9800.84T
SUI CL09-05-243 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.66-0.25-0.220.9710.85T
SUI CL03-05-244 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.65-0.26-0.22-0.9710.79T
SUI CL27-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.30-0.330.790.25-0.97X
SUI CL23-04-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.48-0.29-0.340.850.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

BellinzonaSo sánh số liệuFC Wil 1900
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 17Tổng số mất bàn17
  • 1.7Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Bellinzona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Wil 1900
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Bellinzona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Wil 1900
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BellinzonaThời gian ghi bànFC Wil 1900
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bellinzona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL26-07-2024KháchStade Nyonnais6 Ngày
SUI CL03-08-2024ChủEtoile Carouge14 Ngày
SUI CL09-08-2024KháchNeuchatel Xamax20 Ngày
FC Wil 1900
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL26-07-2024ChủAarau6 Ngày
SUI CL04-08-2024KháchVaduz15 Ngày
SUI CL10-08-2024ChủStade Nyonnais21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bellinzona
Chấn thương
FC Wil 1900
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng38.9% [14]
  • [11] 30.6%Hòa30.6% [14]
  • [14] 38.9%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng25.0% [9]
  • [5] 13.9%Hòa8.3% [3]
  • [6] 16.7%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Bellinzona VS FC Wil 1900 ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình