So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.84
1.75
0.96
3.85
2.83
2.14
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.72
0
-0.84
-0.18
2.5
0.06
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
1.00
2
0.80
3.40
2.90
2.10
Live
-0.97
-0.25
0.78
0.83
1.75
0.98
3.60
2.88
2.05
Run
0.67
0
-0.87
-0.20
2.5
0.12
51.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.99
-0.25
0.79
0.83
1.75
0.97
3.80
2.89
1.97
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.75
0
-0.85
-0.23
2.5
0.14
17.00
3.85
1.28
188betSớm
-0.96
-0.25
0.86
0.89
1.75
0.99
3.60
2.98
2.14
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.73
0
-0.83
-0.17
2.5
0.07
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.83
-0.93
2
0.78
3.44
2.83
2.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.76
0
-0.86
-0.14
2.5
0.04
16.50
4.04
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Al Masry
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhAl Masry
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-19] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194781118371921.1%
931558102033.3%
1016361091710.0%
612326516.7%
[EGY Premier League-8] Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19973231164847.4%
953112518655.6%
1044211616940.0%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D118-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.29-0.30-0.50B0.80-0.50-0.98BX
EGY D104-04-242 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.50-0.30-0.29T-0.980.500.80TT
EGY D122-05-231 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.30-0.41B0.970.000.85BT
EGY D107-01-232 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.47-0.32-0.31B0.840.250.98BT
EGY D118-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.34-0.39H0.940.000.88HX
EGY LC16-01-222 - 2
(1 - 1)
1 - 1-0.37-0.32-0.41H-0.970.000.85HT
EGY D124-12-210 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.35-0.32T0.960.250.86TX
EGY D120-05-211 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.33-0.37B0.810.00-0.99BX
EGY D107-01-211 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.37-0.38-0.37H0.930.000.89HH
EGY D112-10-201 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.42-0.33-0.37B0.790.00-0.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaZED FC
Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.36T0.9600.86TX
EGY D122-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.58-0.30-0.20H0.950.750.93TH
EGY D111-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.30-0.35-0.43B0.82-0.251.00BX
EGYCup05-01-250 - 2
(0 - 2)
10 - 2---B--
EGY D129-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.23B0.970.750.85BX
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.42H0.78-0.25-0.96BX
EGY D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.32-0.47H1.00-0.250.89BX
EGY LC17-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.28-0.19B0.760.75-0.94BH
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.35-0.32B-0.960.250.78BX
EGY D122-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.76-0.21-0.12H-0.961.50.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

Al Masry            
Chủ - Khách
Al MasryEnppi
PetrojetAl Masry
Al MasryBlack Bulls
Al MasryPharco
EnyimbaAl Masry
Al MasryZamalek
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Al MasryAl Ahly SC
Haras El HedoudAl Masry
ZamalekAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D127-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.210.850.50.97T
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.420.80-0.25-0.93T
CAF Cup19-01-253 - 1
(3 - 0)
8 - 2-0.85-0.18-0.100.801.750.96T
EGY D116-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.56-0.30-0.22-0.970.750.85X
CAF Cup12-01-251 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.43-0.33-0.35-0.980.250.74H
CAF Cup05-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.46-0.36-0.300.890.250.87X
EGY D131-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.34-0.350.8300.99X
EGY D126-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.26-0.30-0.520.90-0.50.92X
EGY D119-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.11-0.24-0.740.88-1.250.94X
CAF Cup15-12-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.53-0.32-0.270.900.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuAl Masry
  • 3Tổng số ghi bàn9
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem9XemXem90%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Al Masry
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Al Masry
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànAl Masry
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTAl Masry
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Al Masry
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025KháchEnppi3 Ngày
EGY D117-02-2025ChủEl Gounah9 Ngày
EGY D121-02-2025KháchNBE SC13 Ngày
Al Masry
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D111-02-2025ChủNBE SC3 Ngày
EGY D118-02-2025KháchGhazl El Mahallah10 Ngày
EGY D122-02-2025ChủIsmaily14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng47.4% [9]
  • [7] 36.8%Hòa36.8% [9]
  • [8] 42.1%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.3%Hòa21.1% [4]
  • [5] 26.3%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    0.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.26
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Hòa36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Alexandria SC VS Al Masry ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình