| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Hikaru Naruoka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Naoto Misawa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Seigo Kobayashi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Byeom-Yong Kim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Daigo Furukawa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 98 | Alef Firmino Dos Anjos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Nick Marsman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
| 5 | Keita Yoshioka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
| 14 | Ryusei Shimodo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
| 76 | Shun Isotani | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
| 13 | Takumi Miyayoshi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Junto Taguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Yohei Okuyama | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Keisuke Sato | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |