So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.90
0.98
2
0.88
2.44
3.10
2.88
Live
0.97
0
0.92
0.93
2
0.93
2.82
2.92
2.62
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
1.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.93
2
0.88
2.55
2.90
3.00
Live
0.90
0
0.90
0.87
2
0.92
2.75
2.90
2.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.12
1.5
0.06
401.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.88
0.25
0.76
0.97
2
0.89
2.44
2.90
3.10
Live
-0.97
0
0.89
0.95
2
0.95
2.87
2.95
2.76
Run
0.50
0
-0.58
-0.13
1.5
0.06
33.00
4.40
1.21
188betSớm
0.79
0
-0.89
0.99
2
0.89
2.44
3.10
2.88
Live
0.98
0
0.94
0.94
2
0.94
2.82
2.92
2.62
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
29.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.75
0
-0.85
0.73
1.75
-0.85
2.39
2.90
2.95
Live
-0.99
0
0.91
0.93
2
0.97
2.78
3.05
2.67
Run
0.47
0
-0.55
-0.13
1.5
0.05
165.00
8.40
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Renofa Yamaguchi
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Renofa YamaguchiSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-19] Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28313122536221910.7%
142841415141714.3%
1415811218207.1%
60425840.0%
[JPN J2-11] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28108102927381135.7%
145451516191135.7%
14545141119935.7%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.46-0.31-0.35B0.920.250.90BX
JPN D227-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.30-0.37T0.820.00-0.94TX
JPN D230-03-240 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.57-0.27-0.24T0.960.750.92TX
JPN D226-08-233 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.38-0.28-0.43T-0.930.000.81TT
JPN D211-06-234 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.55-0.27-0.25B-0.950.750.83BT
JPN D226-06-222 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.31-0.44T0.90-0.250.98TT
JPN D214-05-221 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.31-0.25H0.930.500.95TX
JPN D228-11-210 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.36-0.30-0.41B-0.940.000.82BX
JPN D219-06-212 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.61-0.27-0.20H0.840.75-0.96TT
JPN D202-12-200 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.24-0.27-0.54B-0.97-0.500.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Renofa Yamaguchi            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiTokushima Vortis
Consadole SapporoRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiBlaublitz Akita
Ehime FCRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiIwaki FC
Tokushima VortisRenofa Yamaguchi
JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi
Renofa YamaguchiFujieda MYFC
Renofa YamaguchiKashiwa Reysol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-08-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.41-0.31-0.35H0.790-0.92HT
JPN D212-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.31-0.34-0.43H0.86-0.25-0.98BX
JPN D205-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 9-0.45-0.29-0.33B0.940.250.94BX
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.45-0.31-0.32H0.950.250.93TH
JPN D221-06-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.35-0.30-0.43B0.83-0.25-0.95BX
JPN D215-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.42-0.31-0.35H-0.920.250.79TT
JE Cup11-06-252 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.58-0.31-0.23B0.970.750.85BT
JPN D231-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.29-0.26H0.880.51.00TX
JPN D225-05-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.46-0.30-0.32H0.900.250.98TX
JPN LC21-05-250 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.32-0.32-0.49B-0.98-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Vissel KobeVentforet Kofu
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
Imabari FCVentforet Kofu
Ventforet KofuEhime FC
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Ventforet KofuFukui United
Oita TrinitaVentforet Kofu
Montedio YamagataVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.45-0.30-0.320.940.250.94T
JE Cup16-07-251 - 1
(0 - 0)
14 - 3-0.64-0.25-0.21-0.9710.79X
JPN D212-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.30-0.440.85-0.25-0.97X
JPN D205-07-252 - 4
(2 - 0)
2 - 8-0.45-0.33-0.300.920.250.96T
JPN D228-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.53-0.30-0.250.900.50.98X
JPN D222-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.47-0.33-0.280.820.25-0.94X
JPN D215-06-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.380.9000.98X
JE Cup11-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.92-0.14-0.060.902.250.92H
JPN D231-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.44-0.33-0.310.950.250.93T
JPN D225-05-250 - 4
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.30-0.300.830.25-0.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Renofa YamaguchiSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 6Tổng số ghi bàn15
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Renofa Yamaguchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem1XemXem11XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Renofa Yamaguchi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem6XemXem8XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem9XemXem8XemXem29.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem2XemXem6XemXem4XemXem16.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Renofa YamaguchiThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Renofa YamaguchiChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 2
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    5
    H/T
    9
    10
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
Renofa YamaguchiSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Renofa Yamaguchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D216-08-2025ChủVegalta Sendai5 Ngày
JPN D223-08-2025KháchV-Varen Nagasaki12 Ngày
JPN D230-08-2025KháchMito Hollyhock19 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D217-08-2025ChủOita Trinita6 Ngày
JPN D223-08-2025ChủConsadole Sapporo12 Ngày
JPN D230-08-2025KháchJEF United Ichihara Chiba19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 10.7%Thắng35.7% [10]
  • [13] 46.4%Hòa28.6% [10]
  • [12] 42.9%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng17.9% [5]
  • [8] 28.6%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.3%Bại17.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 60.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Renofa Yamaguchi VS Ventforet Kofu ngày 11-08-2025 - Thông tin đội hình