[JPN J3-18] Thespa Kusatsu Gunma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 10 | 16 | 40 | 54 | 28 | 18 | 18.8% |
17 | 3 | 8 | 6 | 16 | 20 | 17 | 18 | 17.6% |
15 | 3 | 2 | 10 | 24 | 34 | 11 | 17 | 20.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 13 | 1 | 0.0% |
[JPN J3-1] Vanraure Hachinohe FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 21 | 6 | 5 | 43 | 17 | 69 | 1 | 65.6% |
17 | 13 | 3 | 1 | 29 | 10 | 42 | 1 | 76.5% |
15 | 8 | 3 | 4 | 14 | 7 | 27 | 2 | 53.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 1 | 13 | 66.7% |
Thespa Kusatsu Gunma |
Chủ - Khách |
---|
Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu |
Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu |
Thespa KusatsuVanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 22-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.50 | -0.33 | -0.30 | B | -0.98 | 0.50 | 0.80 | B | H |
JPN D3 | 10-11-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | H | 0.83 | -0.50 | -0.99 | B | X |
JPN D3 | 30-03-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Thespa Kusatsu Gunma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
JPN D3 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | X |
JPN D3 | 20-09-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | B | 0.87 | 0 | 0.89 | B | T |
JPN D3 | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.33 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
JPN D3 | 06-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 7 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | B | 0.95 | 0 | 0.87 | B | T |
JPN D3 | 31-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 12 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | B | 0.98 | 0 | 0.84 | B | T |
JPN D3 | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | B | 0.98 | 0 | 0.78 | B | X |
JPN D3 | 16-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.28 | -0.30 | -0.52 | T | 0.94 | -0.5 | 0.94 | T | X |
JPN D3 | 26-07-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 8 | -0.31 | -0.31 | -0.51 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
JPN D3 | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | H | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%
Vanraure Hachinohe FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.27 | -0.32 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
JPN D3 | 26-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.77 | 0 | -0.95 | X | ||
JPN D3 | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.79 | 1.25 | 0.97 | X | ||
JPN D3 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.31 | -0.33 | -0.48 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
JPN D3 | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.68 | -0.27 | -0.18 | 0.93 | 1 | 0.89 | X | ||
JPN D3 | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.33 | -0.32 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
JPN D3 | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.86 | 0 | 0.90 | X | ||
JPN D3 | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.56 | 0.85 | -0.75 | -0.97 | X | ||
JPN D3 | 26-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
JPN D3 | 19-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.90 | 0 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 10%
Thespa Kusatsu Gunma |
Thespa Kusatsu Gunma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 18-10-2025 | Chủ | Fukushima United FC | 6 Ngày |
JPN D3 | 25-10-2025 | Chủ | Nara Club | 13 Ngày |
JPN D3 | 02-11-2025 | Khách | Zweigen Kanazawa FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 18-10-2025 | Chủ | Tochigi SC | 6 Ngày |
JPN D3 | 25-10-2025 | Khách | Tochigi City | 13 Ngày |
JPN D3 | 02-11-2025 | Chủ | Giravanz Kitakyushu | 21 Ngày |