So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.80
0.85
2.5
0.91
2.18
3.40
2.72
Live
0.95
0.25
0.89
0.83
2.5
0.99
2.17
3.50
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.88
2.5
0.93
2.20
3.30
2.80
Live
0.95
0.25
0.85
0.85
2.5
0.95
2.15
3.30
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.97
0.93
2.5
0.89
2.01
3.30
3.10
Live
0.95
0.25
0.89
0.89
2.5
0.93
2.10
3.30
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.25
0.81
0.86
2.5
0.92
2.18
3.40
2.72
Live
0.96
0.25
0.90
0.84
2.5
1.00
2.17
3.50
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
0.89
2.5
0.91
2.10
3.11
2.90
Live
0.86
0.25
0.98
0.91
2.5
0.91
2.06
3.19
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Greifswalder FC
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Greifswalder FCSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 1T 4H 2B
    2T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-15] Greifswalder FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183781827161516.7%
92521111111322.2%
912671651511.1%
6222810833.3%
[GER Regionalliga-9] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18666242624933.3%
9441151116744.4%
922591581222.2%
6222911833.3%

Thành tích đối đầu

Greifswalder FC            
Chủ - Khách
ChemnitzerGreifswalder FC
ChemnitzerGreifswalder FC
Greifswalder FCChemnitzer
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerGreifswalder FC
ChemnitzerGreifswalder FC
Greifswalder FCChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg27-07-251 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.31-0.38B0.780.000.98BX
GER Reg29-03-252 - 2
(1 - 1)
- -0.45-0.31-0.36H1.000.250.82TT
GER Reg28-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.56-0.27-0.27H-0.980.750.80TX
GER Reg03-02-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GER Reg16-08-231 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.43-0.29-0.40T0.820.001.00TT
GER Reg05-02-232 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.62-0.27-0.24B0.860.750.96BX
GER Reg14-08-220 - 0
(0 - 0)
- -0.45-0.29-0.38H-0.970.250.79TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Greifswalder FC            
Chủ - Khách
FC Lokomotive LeipzigGreifswalder FC
Greifswalder FCEilenburg
VSG AltglienickeGreifswalder FC
Greifswalder FCCarl Zeiss Jena
ZwickauGreifswalder FC
Greifswalder FCBFC Preussen
ZFC MeuselwitzGreifswalder FC
Greifswalder FCFSV luckenwalde
Berliner FC DynamoGreifswalder FC
Magdeburg AmGreifswalder FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg21-11-253 - 0
(0 - 0)
- -0.64-0.25-0.23B0.760.751.00BH
GER Reg09-11-252 - 1
(1 - 1)
- -0.65-0.25-0.22T0.9910.77TT
GER Reg01-11-251 - 2
(1 - 1)
- -0.58-0.28-0.26T0.930.750.83TT
GER Reg25-10-253 - 3
(2 - 3)
- -0.29-0.29-0.54H0.90-0.50.86BT
GER Reg18-10-251 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.30-0.32B0.760.251.00BX
GER Reg03-10-251 - 1
(1 - 0)
- -0.50-0.29-0.33H0.780.250.98TX
GER Reg28-09-251 - 1
(1 - 0)
- -0.41-0.29-0.41H0.9200.90HX
GER Reg21-09-250 - 2
(0 - 1)
- -0.52-0.28-0.32B0.910.50.85BX
GER Reg16-09-252 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.28-0.38B1.000.250.76BX
GER Reg14-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerBerliner FC Dynamo
ZwickauChemnitzer
ChemnitzerVSG Altglienicke
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Hertha BSC Berlin YouthChemnitzer
ChemnitzerEilenburg
Carl Zeiss JenaChemnitzer
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerHallescher FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-11-251 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.28-0.260.940.750.82X
GER Reg22-11-254 - 0
(2 - 0)
- -0.47-0.30-0.350.910.250.85T
GER Reg07-11-252 - 2
(0 - 1)
- -0.47-0.30-0.380.920.250.78T
GER Reg02-11-251 - 4
(0 - 2)
- -0.41-0.30-0.400.8600.90T
GER Reg25-10-252 - 1
(1 - 1)
- -0.67-0.25-0.210.9010.86T
GER Reg19-10-252 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.27-0.470.85-0.250.91X
GER Reg04-10-252 - 2
(2 - 1)
- -0.65-0.26-0.210.9910.77T
GER Reg27-09-252 - 0
(2 - 0)
- -----
GER Reg20-09-252 - 2
(1 - 0)
- -0.52-0.30-0.300.920.50.90T
GER Reg17-09-253 - 0
(2 - 0)
- -0.27-0.30-0.530.88-0.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Greifswalder FCSo sánh số liệuChemnitzer
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Greifswalder FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Greifswalder FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Greifswalder FCThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    17
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Greifswalder FCChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Greifswalder FCSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Greifswalder FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-12-2025KháchBSG Chemie Leipzig8 Ngày
GER Reg01-02-2026ChủRot-Weiss Erfurt57 Ngày
GER Reg08-02-2026KháchHertha BSC Berlin Youth64 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg14-12-2025ChủFSV luckenwalde8 Ngày
GER Reg01-02-2026KháchBSG Chemie Leipzig57 Ngày
GER Reg08-02-2026KháchMagdeburg Am64 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Greifswalder FC
Chấn thương
Chemnitzer
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng33.3% [6]
  • [7] 38.9%Hòa33.3% [6]
  • [8] 44.4%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng11.1% [2]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [5] 50.00%Hòa41.67% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Greifswalder FC VS Chemnitzer ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình