So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.90
4
0.90
2.30
4.19
2.24
Live
0.87
0
0.95
0.74
4.25
-0.94
2.19
4.40
2.29
Run
0.66
0
-0.84
-0.75
3.5
0.55
17.50
4.75
1.16
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
4
0.90
2.30
4.00
2.30
Live
0.95
0
0.85
0.97
4.5
0.82
2.25
4.20
2.25
Run
0.50
0
-0.67
-0.27
3.5
0.18
41.00
8.00
1.08
Mansion88Sớm
0.91
0
0.85
0.83
4
0.93
2.36
3.85
2.29
Live
0.55
0
-0.79
0.57
4
-0.81
2.43
4.00
2.19
Run
-0.61
0.25
0.41
-0.44
3.5
0.29
17.00
3.45
1.30
188betSớm
0.95
0
0.89
0.91
4
0.91
2.30
4.20
2.24
Live
0.91
0
0.93
0.75
4.25
-0.93
2.19
4.40
2.29
Run
0.67
0
-0.83
-0.65
3.5
0.47
19.00
5.00
1.15
SbobetSớm
0.93
0
0.87
0.90
3.75
0.90
2.32
3.62
2.25
Live
0.65
0
-0.85
0.62
3.75
-0.83
1.97
3.84
2.60
Run
0.53
0
-0.69
-0.69
3.5
0.55
16.00
4.21
1.22

Bên nào sẽ thắng?

JS Hercules
ChủHòaKhách
VIFK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JS HerculesSo Sánh Sức MạnhVIFK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkonen-7] JS Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175012295415729.4%
810710263912.5%
9405192812444.4%
6105823316.7%
[FIN Ykkonen-9] VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16231127499912.5%
822413138725.0%
80171436190.0%
601552610.0%

Thành tích đối đầu

JS Hercules            
Chủ - Khách
VIFKJS Hercules
JS HerculesVIFK
JS HerculesVIFK
VIFKJS Hercules
VIFKJS Hercules
JS HerculesVIFK
VIFKJS Hercules
VIFKJS Hercules
VIFKJS Hercules
JS HerculesVIFK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A02-07-255 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.67-0.21-0.24B0.781.000.98BT
FIN D3 A27-04-253 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.51-0.26-0.35T0.960.500.86TT
FIN D3 A08-10-230 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.32-0.27-0.54B0.96-0.500.86BX
FIN D3 A22-07-232 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.76-0.20-0.16B0.92-0.670.90BX
FIN D3 A16-10-223 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.62-0.26-0.25B0.860.750.96BT
FIN D3 A31-07-220 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.56-0.26-0.29B0.990.750.83BX
FIN D3 A14-05-221 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.28-0.47B0.91-0.250.91BX
FIN CUP10-04-222 - 0
(2 - 0)
6 - 10-0.56-0.26-0.29B0.990.750.83BX
FIN D3 A24-10-211 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.26-0.22-0.61T-0.96-0.750.84TT
FIN D3 A04-07-212 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.81-0.18-0.13H0.93-0.570.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

JS Hercules            
Chủ - Khách
JS HerculesOsPa
GBK KokkolaJS Hercules
JS HerculesJakobstads Bollklubb
TP47 TornioJS Hercules
JS HerculesSJK Akatemia B
VPS Vaasa-JJS Hercules
VIFKJS Hercules
JS HerculesNarpes Kraft
OsPaJS Hercules
JS HerculesGBK Kokkola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A16-08-252 - 3
(1 - 1)
4 - 14-0.16-0.17-0.79B0.93-1.750.83BT
FIN D3 A08-08-252 - 1
(2 - 1)
6 - 10-0.91-0.12-0.09B0.832.50.99TX
FIN D3 A01-08-250 - 3
(0 - 3)
2 - 2-0.23-0.21-0.68B0.80-1.25-0.98BX
FIN D3 A24-07-251 - 5
(1 - 2)
8 - 2-0.90-0.13-0.10T0.812.50.95TT
FIN D3 A19-07-250 - 6
(0 - 1)
9 - 2-0.26-0.20-0.65B0.93-10.83BT
FIN D3 A13-07-258 - 0
(3 - 0)
12 - 2-0.86-0.14-0.11B0.902.250.86BT
FIN D3 A02-07-255 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.67-0.21-0.24B0.7810.98BT
FIN D3 A18-06-252 - 3
(2 - 2)
0 - 5-0.51-0.25-0.36B0.960.50.80BT
FIN D3 A13-06-255 - 1
(2 - 0)
1 - 8-0.58-0.23-0.31B0.900.750.86BT
FIN D3 A08-06-251 - 2
(0 - 0)
5 - 7-0.40-0.24-0.49B0.87-0.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

VIFK            
Chủ - Khách
OsPaVIFK
VIFKGBK Kokkola
SJK Akatemia BVIFK
VIFKNarpes Kraft
TP47 TornioVIFK
VIFKVPS Vaasa-J
VIFKJS Hercules
Jakobstads BollklubbVIFK
VIFKOsPa
GBK KokkolaVIFK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D3 A09-08-2510 - 2
(4 - 1)
6 - 3-0.76-0.19-0.180.851.50.97T
FIN D3 A01-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 10-0.27-0.22-0.630.80-1-0.98H
FIN D3 A29-07-256 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.70-0.22-0.230.901.250.80T
FIN D3 A19-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.61-0.24-0.270.830.750.93X
FIN D3 A12-07-255 - 2
(3 - 0)
7 - 6-0.73-0.19-0.200.931.50.83T
FIN D3 A07-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.32-0.23-0.570.76-0.750.94X
FIN D3 A02-07-255 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.67-0.21-0.24B0.7810.98BT
FIN D3 A27-06-253 - 2
(2 - 0)
7 - 7-0.63-0.24-0.260.790.750.97T
FIN D3 A08-06-251 - 2
(1 - 1)
5 - 8-0.48-0.25-0.390.910.250.85X
FIN D3 A03-06-253 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.55-0.26-0.340.820.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

JS HerculesSo sánh số liệuVIFK
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 38Tổng số mất bàn35
  • 3.8Trung bình mất bàn3.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

JS Hercules
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
VIFK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
JS Hercules
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem3XemXem18.8%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
VIFK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JS HerculesThời gian ghi bànVIFK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    9
    8
    Bàn thắng H1
    15
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JS HerculesChi tiết về HT/FTVIFK
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    6
    B/B
ChủKhách
JS HerculesSố bàn thắng trong H1&H2VIFK
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
JS Hercules
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A14-09-2025ChủNarpes Kraft14 Ngày
FIN D3 A21-09-2025KháchVIFK21 Ngày
FIN D3 A28-09-2025KháchNarpes Kraft28 Ngày
VIFK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A07-09-2025KháchNarpes Kraft7 Ngày
FIN D3 A21-09-2025ChủJS Hercules21 Ngày
FIN D3 A04-10-2025ChủNarpes Kraft34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng12.5% [2]
  • [0] 0.0%Hòa18.8% [2]
  • [12] 70.6%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa6.3% [1]
  • [7] 41.2%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    3.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    3.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.69
  • TB mất điểm
    3.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    4.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

JS Hercules VS VIFK ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình