So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
0.97
2.25
0.83
2.68
3.15
2.33
Live
0.85
0
-0.99
-0.99
2.25
0.83
2.35
3.20
2.77
Run
1.00
0
0.86
-0.47
5.5
0.31
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.97
2.25
0.82
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.95
0
0.85
-0.11
5.5
0.06
1.01
51.00
51.00
Mansion88Sớm
1.00
0
0.74
0.94
2.25
0.80
2.65
3.00
2.44
Live
0.79
0
-0.95
0.97
2.25
0.85
2.36
3.05
2.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.95
0
0.79
0.98
2.25
0.84
2.68
3.15
2.33
Live
0.86
0
-0.98
-0.98
2.25
0.84
2.35
3.20
2.77
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.23
5.5
0.09
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
-0.99
0
0.83
1.00
2.25
0.82
2.67
2.96
2.44
Live
0.81
0
-0.97
0.98
2.25
0.84
2.41
2.98
2.69
Run
0.98
0
0.86
-0.83
5.5
0.64
1.07
7.90
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Buxoro FK
ChủHòaKhách
Navbahor Namangan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Buxoro FKSo Sánh Sức MạnhNavbahor Namangan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-13] Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2666142745241323.1%
135351918181238.5%
131398276157.7%
6213711733.3%
[UZB Super League-7] Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251078393137740.0%
1374222625453.8%
12336172512825.0%
613259616.7%

Thành tích đối đầu

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganBuxoro FK
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Buxoro FKNavbahor Namangan
Navbahor NamanganBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-04-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.63-0.29-0.21B0.850.750.97BT
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.49-0.31-0.35B0.800.250.90BX
UZB D108-10-230 - 3
(0 - 1)
0 - 3---B---
UZB D101-07-231 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.81-0.19-0.10B0.85-0.67-0.97TX
UZB D101-10-200 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.33-0.29-0.50H0.81-0.50-0.99BX
UZB D120-06-202 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.71-0.24-0.17B1.00-0.800.82BX
UZB D131-07-190 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.34-0.30-0.52H0.75-0.500.95BX
UZB D123-06-193 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.65-0.26-0.21B1.001.000.82BT
UZB D125-11-181 - 2
(1 - 1)
6 - 7-0.39-0.31-0.42B0.960.000.80BT
UZB D120-10-181 - 0
(1 - 0)
0 - 5---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Nasaf QarshiBuxoro FK
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Buxoro FKKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK
Buxoro FKXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonBuxoro FK
Buxoro FKOTMK Olmaliq
Termez SurkhonBuxoro FK
Buxoro FKShurtan Guzor
Buxoro FKOTMK Olmaliq
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D110-09-255 - 0
(4 - 0)
5 - 3-0.75-0.24-0.14B0.911.250.91BT
UzbC27-08-252 - 4
(1 - 2)
3 - 8-0.68-0.25-0.19T0.8210.94TT
UZB D121-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.30-0.25T0.970.750.85TX
UZB D117-08-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.55-0.30-0.27B0.820.5-0.96BT
UZB D113-08-251 - 1
(0 - 0)
9 - 9-0.55-0.31-0.26H0.820.51.00TX
UZB D108-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.41-0.33-0.38B0.8400.98BX
UZB D101-08-250 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.30-0.31-0.51B0.85-0.50.97BX
UZB D104-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.32-0.31H-0.980.50.80TX
UZB D129-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.58-0.30-0.24T0.950.750.87TT
UzbC25-06-253 - 1
(3 - 1)
4 - 7-0.17-0.27-0.71T0.90-10.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Navbahor Namangan            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganTermez Surkhon
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
Shurtan GuzorNavbahor Namangan
Navbahor NamanganNeftchi Fargona
FK AndijonNavbahor Namangan
Navbahor NamanganSogdiana Jizak
Dinamo SamarqandNavbahor Namangan
PakhtakorNavbahor Namangan
Xorazm UrganchNavbahor Namangan
Navbahor NamanganMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D112-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.58-0.29-0.250.940.750.82X
UzbC25-08-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.33-0.340.840.250.86T
UZB D120-08-253 - 3
(2 - 1)
7 - 3-0.23-0.29-0.590.92-0.750.90T
UZB D116-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.42-0.31-0.390.8400.98X
UZB D112-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80X
UZB D106-08-251 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.50-0.31-0.310.990.50.83X
UZB D102-08-252 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.35-0.31-0.450.87-0.250.95T
UZB D106-07-252 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.57-0.29-0.260.970.750.85X
UzbC02-07-251 - 3
(0 - 0)
9 - 7-0.33-0.30-0.490.95-0.250.81T
UZB D128-06-256 - 0
(4 - 0)
1 - 3-0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Buxoro FKSo sánh số liệuNavbahor Namangan
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Buxoro FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Navbahor Namangan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem0XemXem12XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Buxoro FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Navbahor Namangan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Buxoro FKThời gian ghi bànNavbahor Namangan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    7
    3
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    15
    Bàn thắng H1
    12
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Buxoro FKChi tiết về HT/FTNavbahor Namangan
  • 2
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    4
    H/T
    8
    6
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Buxoro FKSố bàn thắng trong H1&H2Navbahor Namangan
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D127-09-2025KháchMashal Muborak9 Ngày
UZB D104-10-2025ChủPakhtakor16 Ngày
UZB D118-10-2025KháchDinamo Samarqand30 Ngày
Navbahor Namangan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D127-09-2025ChủQizilqum Zarafshon9 Ngày
UZB D104-10-2025KháchXorazm Urganch16 Ngày
UZB D118-10-2025ChủKuruvchi Bunyodkor30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 23.1%Thắng40.0% [10]
  • [6] 23.1%Hòa28.0% [10]
  • [14] 53.8%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 19.2%Thắng12.0% [3]
  • [3] 11.5%Hòa12.0% [3]
  • [5] 19.2%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Buxoro FK VS Navbahor Namangan ngày 20-09-2025 - Thông tin đội hình