GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Bartosz NowakTiền vệ20010006.11
0Jesse BoschTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
11Adrian BłądTiền vệ10000006.25
0Ilia ShkurinTiền đạo10000006.84
22Sebastian MilewskiTiền vệ10020005.41
1Dawid KudłaThủ môn00000006.42
30Alan CzerwińskiTiền vệ00010006.44
4Arkadiusz JedrychHậu vệ00000005.99
16Grzegorz RogalaTiền vệ10000005.94
77Mateusz·KowalczykTiền vệ30020006.49
8Borja GalanTiền vệ20020005.57
Thẻ vàng
19Kacper LukasiakTiền vệ00000000
10Marcel WedrychowskiTiền vệ20010006.72
32Rafał StrączekThủ môn00000000
7Maciej RosołekTiền đạo10000006.5
20Filip RejczykTiền vệ00000000
0Eman MarkovićTiền đạo10000005.83
2Märten KuuskHậu vệ00000000
6Lukas KlemenzHậu vệ00000000
24Konrad GruszkowskiTiền vệ00000005.88
23Marcin WasielewskiTiền vệ10000005.84
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Mikkel MaigaardTiền vệ30000006.36
9Filip StojiljkovićTiền đạo20100007.89
Bàn thắng
17Martin MinchevTiền đạo20010016.08
Thẻ vàng
13Sebastian MadejskiThủ môn00000007.59
21Boško ŠutaloHậu vệ00000007.45
4Gustav HenrikssonHậu vệ10110007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
66Oskar WojcikHậu vệ10000007.31
-M. AleksićTiền vệ00000006.54
19Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ00000000
18Kahveh ZahiroleslamTiền đạo10000006.45
61Brahim TraoréHậu vệ00000000
27Henrich RavasThủ môn00000000
10Michał RakoczyTiền vệ00000000
7Mateusz PraszelikTiền vệ00000006.78
79Dominik PilaHậu vệ00000006.84
20Karol KnapTiền vệ00000000
70Dijon KameriTiền vệ00000007.12
24Jakub JugasHậu vệ00000000
22Bartosz BiedrzyckiTiền vệ00000000
25Otar KakabadzeTiền vệ10000006.61
6Amir Al-AmmariTiền vệ00000007.04
43Mateusz KlichTiền vệ10001007.7
39Mauro PerkovićHậu vệ10000006.21

GKS Katowice vs Cracovia Krakow ngày 19-09-2025 - Thống kê cầu thủ