So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
0.97
2.75
0.83
2.34
3.45
2.47
Live
0.88
0
1.00
0.96
2.5
0.90
2.32
3.40
2.68
Run
0.66
0
-0.78
-0.58
3.5
0.44
18.50
8.50
1.08
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.95
2.75
0.85
2.50
3.40
2.75
Live
0.82
0
0.97
0.97
2.5
0.82
2.60
3.25
2.75
Run
0.62
0
-0.80
-0.25
3.5
0.17
151.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
0
-0.94
0.99
2.75
0.85
2.38
3.40
2.74
Live
0.89
0
-0.97
0.95
2.5
0.95
2.50
3.25
2.69
Run
0.61
0
-0.69
-0.28
3.5
0.20
31.00
7.40
1.10
188betSớm
0.89
0
0.95
0.98
2.75
0.84
2.36
3.45
2.45
Live
0.89
0
-0.99
0.95
2.5
0.93
2.44
3.35
2.56
Run
0.58
0
-0.68
-0.30
3.5
0.18
19.50
8.60
1.07
SbobetSớm
0.94
0
0.96
-0.97
2.75
0.85
2.51
3.23
2.54
Live
0.89
0
-0.97
-0.97
2.5
0.87
2.50
3.23
2.69
Run
-0.89
0.25
0.81
-0.96
3.25
0.86
18.00
8.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

GKS Katowice
ChủHòaKhách
Cracovia Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS KatowiceSo Sánh Sức MạnhCracovia Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-14] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
123271624111425.0%
621391071433.3%
611471441416.7%
63031013950.0%
[Ekstraklasa-3] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11632201221354.5%
642010414366.7%
52121087640.0%
623178933.3%

Thành tích đối đầu

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
GKS KatowiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Katowice
GKS KatowiceCracovia Krakow
GKS KatowiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR11-05-252 - 1
(1 - 1)
1 - 10-0.48-0.29-0.36T0.880.250.94TT
POL PR09-11-243 - 4
(1 - 2)
6 - 3-0.53-0.28-0.29T0.880.500.94TT
INT CF20-01-211 - 2
(0 - 1)
6 - 2---T---
INT CF02-09-172 - 2
(2 - 1)
- ---H---
POL Cup22-09-151 - 3
(0 - 1)
1 - 7-0.30-0.30-0.49B0.85-0.50-0.97BT
POL D123-03-131 - 0
(0 - 0)
- -0.60-0.29-0.24B0.930.750.93BX
POL D118-08-121 - 1
(0 - 1)
- -0.27-0.31-0.52H0.94-0.500.94BX
INT CF17-07-101 - 1
(1 - 1)
- -0.31-0.31-0.50H-0.98-0.250.80BX
INT CF18-02-092 - 1
(1 - 0)
- -0.63-0.29-0.20B0.860.750.98B
POL PR21-05-052 - 0
(0 - 0)
- -0.80-0.22-0.13B0.92-0.670.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceGornik Zabrze
GKS KatowiceRadomiak Radom
Gornik ZabrzeGKS Katowice
GKS KatowiceArka Gdynia
Legia WarszawaGKS Katowice
Widzew lodzGKS Katowice
GKS KatowiceZaglebie Lubin
GKS KatowiceRakow Czestochowa
GKS KatowiceSigma Olomouc
GKS KatowiceStal Rzeszow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-09-252 - 1
(1 - 0)
- ---T--
POL PR29-08-253 - 2
(2 - 2)
8 - 4-0.46-0.29-0.36T0.990.250.83TT
POL PR23-08-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.56-0.28-0.29B0.800.5-0.98BT
POL PR16-08-254 - 1
(2 - 1)
8 - 5-0.47-0.29-0.36T0.960.250.86TT
POL PR10-08-253 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.73-0.22-0.17B0.871.250.95BT
POL PR02-08-253 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.52-0.29-0.30B0.910.50.91BT
POL PR28-07-252 - 2
(0 - 2)
14 - 8-0.47-0.29-0.36H0.900.250.92TT
POL PR19-07-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.28-0.57B0.84-0.750.98BX
INT CF12-07-251 - 2
(1 - 0)
- -0.37-0.30-0.48B0.82-0.250.88BT
INT CF05-07-253 - 0
(2 - 0)
1 - 9-0.70-0.24-0.21T0.7510.95TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowPolonia Bytom
Cracovia KrakowLegia Warszawa
Piast GliwiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowWidzew lodz
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Cracovia KrakowLechia Gdansk
Cracovia KrakowLKS Nieciecza
Lech PoznanCracovia Krakow
Cracovia KrakowSport Podbrezova
Cracovia KrakowKorona Kielce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.23-0.210.8010.96X
POL PR31-08-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.29-0.480.93-0.250.89T
POL PR24-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.350.990.250.83X
POL PR15-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 8-0.46-0.30-0.360.990.250.83X
POL PR10-08-255 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.49-0.29-0.350.840.250.98T
POL PR03-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99T
POL PR25-07-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.51-0.29-0.320.960.50.86X
POL PR18-07-251 - 4
(1 - 2)
5 - 0-0.67-0.25-0.210.9210.90T
INT CF11-07-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.69-0.25-0.210.8010.90X
INT CF05-07-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.45-0.29-0.410.7500.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

GKS KatowiceSo sánh số liệuCracovia Krakow
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS KatowiceThời gian ghi bànCracovia Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    4
    7
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS KatowiceChi tiết về HT/FTCracovia Krakow
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
GKS KatowiceSố bàn thắng trong H1&H2Cracovia Krakow
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR26-09-2025KháchWisla Plock7 Ngày
POL PR04-10-2025ChủLech Poznan15 Ngày
POL PR18-10-2025KháchMotor Lublin29 Ngày
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR27-09-2025ChủGornik Zabrze8 Ngày
POL PR04-10-2025KháchArka Gdynia15 Ngày
POL PR18-10-2025ChủRakow Czestochowa29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

GKS Katowice
Cracovia Krakow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng54.5% [6]
  • [2] 16.7%Hòa27.3% [6]
  • [7] 58.3%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng18.2% [2]
  • [1] 8.3%Hòa9.1% [1]
  • [3] 25.0%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

GKS Katowice VS Cracovia Krakow ngày 19-09-2025 - Thông tin đội hình