So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.86
0.76
2
-0.96
2.63
3.15
2.49
Live
0.82
-0.5
-0.94
0.89
2
0.97
3.50
3.05
2.05
Run
0.06
-0.25
-0.18
-0.26
2.5
0.12
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.75
2
-0.95
2.40
3.20
2.75
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.80
2
1.00
3.50
3.25
2.00
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
2.5
0.08
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
-0.96
0.82
2
1.00
2.89
3.00
2.28
Live
0.81
-0.5
-0.93
0.84
2
-0.98
3.20
3.10
2.07
Run
0.96
0
0.94
-0.19
2.5
0.11
200.00
9.50
1.01
188betSớm
0.97
0
0.87
0.77
2
-0.95
2.63
3.15
2.49
Live
0.83
-0.5
-0.93
0.89
2
0.99
3.50
3.05
2.06
Run
0.99
0
0.91
-0.22
2.5
0.10
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
0
0.81
0.84
2
1.00
2.69
2.85
2.39
Live
0.84
-0.5
-0.96
0.86
2
1.00
3.46
2.90
2.05
Run
-0.98
0
0.88
-0.25
2.5
0.15
13.50
4.27
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-13] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13337914121323.1%
61143841516.7%
7223668828.6%
60335930.0%
[ROM Super Liga-4] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13652191323446.2%
6231879933.3%
742111614257.1%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.39H0.850.000.91HX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.33-0.34B-0.960.250.78BX
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.30B0.800.25-0.98BT
ROM D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.47-0.33-0.30H0.860.250.96TH
ROM D120-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.32-0.29T-0.960.500.78TX
ROM D126-08-231 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.44-0.31-0.34H1.000.250.82TX
INT CF25-03-231 - 1
(0 - 1)
- ---H---
INT CF09-10-213 - 2
(1 - 1)
3 - 1---B---
ROM D107-12-151 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.35-0.32-0.44B0.82-0.25-0.96BT
ROM D122-08-152 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.33B-0.890.500.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Farul ConstantaPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
MetaloglobusPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHapoel Ramat Gan
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.45-0.31-0.33B0.950.250.87BT
ROMC27-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 2---H--
ROM D124-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.20B0.9910.83BX
ROM D116-08-251 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.43-0.33-0.35H-0.930.250.75TX
ROM D109-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.58-0.30-0.22H0.940.750.88TH
ROM D101-08-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.45-0.31-0.33B0.960.250.86BT
ROM D125-07-250 - 3
(0 - 3)
10 - 0-0.24-0.30-0.56T0.80-0.75-0.98TT
INT CF21-07-251 - 2
(1 - 0)
- ---B--
ROM D119-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.52B0.89-0.50.93BX
ROM D113-07-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.33-0.35H-0.930.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
MetaloglobusDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiProgresul Spartac
Dinamo BucurestiFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
TunariDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D130-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.52-0.30-0.270.910.50.91X
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.340.940.250.88X
ROM D115-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.57-0.29-0.240.980.750.84X
ROM D108-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.14-0.22-0.751.00-1.250.82X
ROM D102-08-254 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.34-0.30-0.460.88-0.250.94T
ROM D127-07-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.41-0.32-0.360.780-0.96T
INT CF26-07-254 - 0
(3 - 0)
3 - 1-----
ROM D121-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.31-0.270.840.50.98X
ROM D114-07-252 - 2
(2 - 2)
0 - 9-0.34-0.30-0.460.90-0.250.92T
INT CF06-07-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    2
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    2
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D120-09-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia5 Ngày
ROM D127-09-2025ChủRapid Bucuresti12 Ngày
ROM D104-10-2025KháchArges19 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D120-09-2025ChủFarul Constanta5 Ngày
ROM D127-09-2025KháchCS Universitatea Craiova12 Ngày
ROM D104-10-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng46.2% [6]
  • [3] 23.1%Hòa38.5% [6]
  • [7] 53.8%Bại15.4% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng30.8% [4]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [4] 30.8%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.23 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Petrolul Ploiesti VS FC Dinamo 1948 ngày 16-09-2025 - Thông tin đội hình