Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Antonio Bordușanu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | adrian caragea | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Luca Barbulescu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | David Paraschiv | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
64 | Bogdan Marian | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Kilian Ludewig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Sergiu Hanca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
19 | Konstantinos Doumtsios | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
15 | Brahima Doukansy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 | |
- | Óscar Correia Ferreira | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
1 | Raul Balbarau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Alin Botogan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Guilherme Araujo Soares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Denis Radu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
71 | Franjo Prce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |