Hapoel Petah Tikva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Matan·GoshaHậu vệ00000006.64
17Chipyoka SongaTiền vệ20010006.41
77Euclides·Tavares AndradeTiền vệ10000016.47
7Shavit MazalTiền đạo10030006.15
Thẻ vàng
66Itay RotmanHậu vệ10001007.16
35Shahar RosenHậu vệ10010006.9
-B. AmianTiền vệ10010006.61
8Tomer AltmanTiền vệ10010007
13Nadav NiddamTiền vệ00010006.41
11benny golanTiền vệ00000000
2Noam CohenHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
-Yonatan CohenTiền đạo00000000
16Roee DavidTiền vệ00000006.29
25Orel DganiHậu vệ00000006.31
10James Adeniyi Segun AdeniyiTiền đạo00000000
0Márk KosztaTiền đạo00000000
18Amit MashiahThủ môn00000000
1omer katzThủ môn00000006.79
20Idan CohenHậu vệ00000007.1
30Djiamgone Jocelin Ta BiTiền vệ50140008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Or BlorianHậu vệ00000006.91
22Hélder LopesHậu vệ00000007.02
19Shai EliasTiền vệ00000006.62
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ10000007.08
17Alon TurgemanTiền đạo00000006.51
12Joseph Sabobo BandaTiền đạo00000000
26Eilel PeretzTiền vệ00000006.62
20Kings KangwaTiền vệ00010006.35
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
8Mohamad KanaanTiền vệ00000000
23Itay HazutTiền vệ00000000
10Dan BitonTiền vệ30001117.22
66Igor ZlatanovićTiền đạo10100017.7
Bàn thắngThẻ vàng
16Amir Chaim·GanahTiền đạo30040007.2
21zahi ahmedTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
29Eylon AlmogTiền đạo10010006.71
3Matan BaltaksaHậu vệ10000006.67
55Niv EliasiThủ môn00000006.76
2guy mizrahiHậu vệ00010006.52
-Miguel VitorHậu vệ00010006.24
Thẻ vàng

Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Beer Sheva ngày 03-12-2025 - Thống kê cầu thủ