So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
-1
0.75
0.80
2.75
0.90
5.00
4.05
1.42
Live
0.93
-1
0.77
0.85
2.75
0.85
5.00
4.00
1.43
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
2.5
0.01
14.50
1.01
11.00
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
0.90
2.75
0.90
5.50
3.70
1.50
Live
0.97
-1
0.82
0.87
2.75
0.92
5.50
3.70
1.50
Run
-0.54
0
0.40
-0.10
2.5
0.05
34.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.95
-1
0.81
0.87
2.75
0.89
5.10
4.10
1.47
Live
1.00
-1
0.84
0.84
2.75
0.98
5.10
4.15
1.47
Run
-0.66
0
0.54
-0.17
2.5
0.08
9.20
1.30
4.50
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.81
2.75
0.91
5.00
4.05
1.42
Live
0.94
-1
0.78
0.86
2.75
0.86
5.00
4.00
1.43
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
2.5
0.02
14.50
1.01
11.00
SbobetSớm
1.00
-1
0.82
0.88
2.75
0.92
5.30
3.87
1.44
Live
0.90
-1
0.94
0.90
2.75
0.92
5.10
3.85
1.50
Run
-0.55
0
0.39
-0.41
2.5
0.27
9.60
1.19
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Petah Tikva
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Petah TikvaSo Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12273171913916.7%
71426107814.3%
51311196820.0%
604271240.0%
[ISR Premier League-1] Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12921311229175.0%
541015413280.0%
751116816171.4%
6411741366.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Hapoel Petah TikvaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP03-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.19-0.26-0.66B0.87-1.000.97BX
ISR D116-01-242 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.75-0.23-0.15B0.87-0.800.95BX
ISR D123-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.20-0.26-0.66T0.84-1.000.98HX
ISR D127-12-142 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.74-0.22-0.16B0.78-0.800.98TT
ISR D120-09-141 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.21-0.29-0.63B0.91-0.750.85BT
ISR LATTC17-08-141 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.24-0.27-0.61H0.94-0.750.88BX
ISR D131-03-121 - 1
(1 - 1)
- -0.31-0.33-0.48H0.97-0.250.85BX
ISR D118-02-121 - 2
(0 - 0)
- -0.52-0.31-0.29T0.940.500.88TT
ISR D105-11-112 - 0
(1 - 0)
- -0.42-0.32-0.38T-0.950.250.77TX
ISR D112-02-113 - 1
(1 - 0)
- -0.31-0.31-0.50T-0.93-0.250.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hapoel Petah Tikva            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Bnei Sakhnin FC
Ashdod MSHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaHapoel Jerusalem
Beitar JerusalemHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaIroni Tiberias
Maccabi Bnei RainaHapoel Petah Tikva
Hapoel Petah TikvaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Petah TikvaMaccabi Netanya
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.42-0.30-0.42H0.8500.85HT
ISR D101-11-252 - 2
(2 - 1)
8 - 1-0.54-0.31-0.30H0.860.50.84TT
ISR D125-10-251 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.39-0.29-0.47H0.76-0.250.94BX
ISR D118-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.29-0.30H0.800.50.90TX
ISR D104-10-255 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.67-0.25-0.23B0.8810.82BT
ISR D127-09-250 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.58-0.30-0.27B0.950.750.75BX
ISR D120-09-251 - 6
(0 - 3)
1 - 7-0.40-0.31-0.44T0.9500.75TT
ISR D116-09-250 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.14-0.22-0.79B0.80-1.50.90BT
ISR D113-09-253 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.36-0.30-0.48T0.82-0.250.88TT
ISR D130-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.30-0.35H0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Hapoel Beer Sheva            
Chủ - Khách
Hapoel Beer ShevaAshdod MS
Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Tel Aviv
Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel JerusalemHapoel Beer Sheva
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D108-11-252 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.88-0.16-0.110.8020.90T
ISR D103-11-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.26-0.27-0.630.88-0.750.82X
ISR D126-10-251 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.90-0.16-0.100.942.250.76X
ISR D118-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.15-0.22-0.780.79-1.50.91X
ISR D104-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.72-0.23-0.190.891.250.81H
ISR D129-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.31-0.28-0.560.93-0.50.77X
ISR D121-09-253 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.93-0.14-0.080.782.250.92T
ISR D114-09-251 - 5
(0 - 2)
1 - 6-0.13-0.21-0.810.91-1.50.79T
ISR D130-08-257 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.84-0.17-0.110.751.750.95T
ISR D124-08-252 - 4
(2 - 3)
4 - 10-0.20-0.24-0.720.78-1.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

Hapoel Petah TikvaSo sánh số liệuHapoel Beer Sheva
  • 16Tổng số ghi bàn26
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.6
  • 18Tổng số mất bàn8
  • 1.8Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Hapoel Petah Tikva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Beer Sheva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Petah TikvaThời gian ghi bànHapoel Beer Sheva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    7
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Petah TikvaChi tiết về HT/FTHapoel Beer Sheva
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    6
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Petah TikvaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Beer Sheva
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    0
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D106-12-2025KháchHapoel Tel Aviv4 Ngày
ISR D113-12-2025KháchMaccabi Tel Aviv11 Ngày
ISR D120-12-2025ChủHapoel Kiryat Shmona18 Ngày
Hapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D106-12-2025ChủMaccabi Tel Aviv4 Ngày
ISR D113-12-2025ChủMaccabi Netanya11 Ngày
ISR D120-12-2025KháchIroni Tiberias18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng75.0% [9]
  • [7] 58.3%Hòa16.7% [9]
  • [3] 25.0%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng41.7% [5]
  • [4] 33.3%Hòa8.3% [1]
  • [2] 16.7%Bại8.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.58
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [6] 66.67%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Petah Tikva VS Hapoel Beer Sheva ngày 03-12-2025 - Thông tin đội hình