So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
-0.98
-0.93
2
0.78
2.16
3.05
3.50
Live
0.88
0.25
1.00
-0.95
2.25
0.82
2.17
3.10
3.40
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.15
3.5
0.03
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
2
0.90
2.05
2.90
3.50
Live
0.85
0.25
0.95
-0.95
2.25
0.75
2.10
3.00
3.30
Run
0.55
0
-0.73
-0.08
3.5
0.04
1.01
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
-0.98
0.89
2
0.91
2.01
2.93
3.60
Live
0.91
0.25
0.97
0.80
2
-0.94
2.25
3.05
2.86
Run
0.57
0
-0.67
-0.25
2.5
0.16
6.80
1.16
11.00
188betSớm
0.87
0.25
-0.97
-0.92
2
0.79
2.16
3.05
3.50
Live
0.87
0.25
-0.95
-0.94
2.25
0.83
2.17
3.10
3.40
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
3.5
0.04
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.86
0.25
1.00
0.89
2
0.95
2.05
2.89
3.25
Live
0.90
0.25
0.98
0.79
2
-0.93
2.10
3.00
3.20
Run
0.68
0
-0.78
-0.18
3.5
0.08
6.70
1.18
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Petrojet
ChủHòaKhách
Haras El Hodood
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PetrojetSo Sánh Sức MạnhHaras El Hodood
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-9] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13463141418930.8%
6231779933.3%
72327791028.6%
613278616.7%
[EGY Premier League-15] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133461017131523.1%
62226881233.3%
71244951714.3%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Petrojet            
Chủ - Khách
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPetrojet
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPetrojet
PetrojetHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.31-0.35-0.42T0.83-0.25-0.95TT
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30H-0.940.250.82TT
EGY D212-02-241 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.52-0.34-0.26H0.920.500.90TH
EGY D210-01-244 - 0
(3 - 0)
3 - 8-0.48-0.34-0.30T0.820.251.00TT
EGYCup07-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.66-0.27-0.20B0.991.000.83HX
EGY D115-02-192 - 2
(1 - 1)
1 - 1-0.50-0.34-0.28H1.000.500.82TT
EGY D131-08-180 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.54-0.32-0.24H0.860.500.96TX
EGY D108-06-161 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.58-0.32-0.22B-0.950.750.77BT
EGY D113-01-160 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.29-0.34-0.49T-0.95-0.250.77TH
EGY D118-05-151 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.49-0.33-0.30B-0.960.500.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Petrojet            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
PetrojetAl Ahly SC
ZED FCPetrojet
Al MasryPetrojet
PetrojetGhazl El Mahallah
El Gouna FCPetrojet
PetrojetNBE SC
Smouha SCPetrojet
PetrojetEl Mokawloon El Arab
Wadi Degla SCPetrojet
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D102-11-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.61-0.27-0.21B0.840.75-0.96BT
EGY D129-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 15-0.13-0.21-0.74H-0.98-1.250.86BX
EGY D119-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.31-0.32B0.940.250.88BT
EGY D127-09-252 - 3
(0 - 1)
10 - 3-0.60-0.27-0.21T0.870.75-0.99TT
EGY D122-09-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.47-0.31-0.30H0.850.250.97TX
EGY D117-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.34-0.34H0.720-0.90HH
EGY D112-09-250 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.27-0.33-0.48B-0.97-0.250.79BT
EGY D131-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.45-0.33-0.30H0.910.250.91TX
EGY D125-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.34-0.27T0.840.250.98TX
EGY D120-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.33-0.37-0.38T-0.9300.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudGhazl El Mahallah
IsmailyHaras El Hedoud
Haras El HedoudCeramica Cleopatra FC
ZED FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Smouha SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEl Gouna FC
Future FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Masry
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D104-11-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.53-0.33-0.220.880.51.00T
EGY D125-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.30-0.37-0.410.77-0.25-0.95X
EGY D118-10-253 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.38-0.34-0.360.8500.97T
EGY D104-10-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.20-0.28-0.600.91-0.750.91T
EGY D127-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.52-0.32-0.240.920.50.96X
EGY D123-09-252 - 3
(1 - 2)
4 - 11-0.08-0.18-0.810.81-1.75-0.99T
EGY D119-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.58-0.32-0.180.970.750.85X
EGY D113-09-252 - 1
(1 - 1)
5 - 9-0.34-0.36-0.381.0000.82T
EGY D131-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.33-0.251.000.50.82X
EGY D126-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.19-0.29-0.610.97-0.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

PetrojetSo sánh số liệuHaras El Hodood
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem4XemXem0XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PetrojetThời gian ghi bànHaras El Hodood
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PetrojetChi tiết về HT/FTHaras El Hodood
  • 1
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
PetrojetSố bàn thắng trong H1&H2Haras El Hodood
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D106-12-2025ChủPyramids FC13 Ngày
EGY LC11-12-2025KháchWadi Degla SC18 Ngày
EGY LC19-12-2025ChủIsmaily26 Ngày
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC20-12-2025KháchZamalek27 Ngày
EGY LC25-12-2025ChủAl Masry32 Ngày
EGY LC31-12-2025KháchZED FC38 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng23.1% [3]
  • [6] 46.2%Hòa30.8% [3]
  • [3] 23.1%Bại46.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [3] 23.1%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Petrojet VS Haras El Hodood ngày 24-11-2025 - Thông tin đội hình