So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.5
0.78
0.78
1.75
0.98
1.98
2.91
3.70
Live
0.93
0.5
0.89
0.88
1.75
0.92
1.88
2.87
4.20
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.80
1.75
1.00
1.95
3.10
3.60
Live
-0.97
0.5
0.78
0.88
1.75
0.93
1.95
2.75
4.20
Run
0.50
0
-0.67
-0.09
3.5
0.04
1.01
34.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.82
0.86
1.75
0.96
2.02
2.80
3.75
Live
0.91
0.5
0.93
0.97
1.75
0.85
1.91
2.78
4.20
Run
0.60
0
-0.76
-0.17
3.5
0.07
1.02
7.30
150.00
188betSớm
0.99
0.5
0.79
0.79
1.75
0.99
1.98
2.91
3.70
Live
0.89
0.5
0.95
0.92
1.75
0.90
1.88
2.85
4.20
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
0.82
1.75
1.00
2.04
2.79
3.66
Live
0.89
0.5
0.95
0.90
1.75
0.92
1.89
2.81
4.23
Run
0.74
0
-0.90
-0.24
3.5
0.10
1.07
5.80
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Club Africain
ChủHòaKhách
U.S.Monastir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Club AfricainSo Sánh Sức MạnhU.S.Monastir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 1-2] Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1071214522270.0%
53117410560.0%
54017112180.0%
6312841050.0%
[TUN Professional League 1-4] U.S.Monastir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1045110617440.0%
53207311460.0%
5131336520.0%
64111051366.7%

Thành tích đối đầu

Club Africain            
Chủ - Khách
U.S.MonastirClub Africain
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
Club AfricainU.S.Monastir
U.S.MonastirClub Africain
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
T C18-05-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4---B---
TUN D127-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.49-0.36-0.27B0.770.25-0.95BX
TUN D102-11-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
T C23-06-241 - 2
(1 - 1)
11 - 2-0.55-0.35-0.25T0.810.500.89TT
TUN D110-05-244 - 0
(2 - 0)
4 - 2---B---
TUN D109-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0---T---
TUN D110-06-231 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.53-0.37-0.22H0.890.500.93TT
TUN D126-04-230 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.49-0.35-0.28T0.740.25-0.98TX
TUN D122-01-231 - 3
(1 - 3)
9 - 1-0.47-0.37-0.31B0.880.250.82BT
TUN D114-12-223 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.36-0.27B0.770.25-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Club Africain            
Chủ - Khách
AS GabesClub Africain
Club AfricainUS Ben Guerdane
Etoile MetlaouiClub Africain
Jeunesse Sportive OmraneClub Africain
Club AfricainSifakesi
Club AfricainEsperance Sportive Zarzis
ES du SahelClub Africain
Club AfricainA.S.Marsa
J.S. KairouanaiseClub Africain
Club AfricainEtoile Metlaoui
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUN D103-10-250 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.19-0.32-0.61T0.88-0.750.88TX
TUN D128-09-252 - 0
(1 - 0)
5 - 0---T--
TUN D121-09-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
TUN D117-09-250 - 3
(0 - 2)
2 - 4-0.24-0.32-0.56T0.96-0.50.80TT
TUN D114-09-251 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.58-0.33-0.20H0.970.750.85TT
TUN D122-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.69-0.29-0.17B0.9010.80HT
TUN D116-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.37-0.35T0.680-0.98TX
TUN D109-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5---T--
INT CF02-08-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF27-07-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%

U.S.Monastir            
Chủ - Khách
U.S.MonastirJS kabylie
U.S.MonastirJeunesse Sportive Omrane
SifakesiU.S.Monastir
U.S.MonastirEast End Lions
U.S.MonastirC.A.Bizertin
East End LionsU.S.Monastir
Esperance Sportive ZarzisU.S.Monastir
U.S.MonastirES du Sahel
A.S.MarsaU.S.Monastir
PomeziaU.S.Monastir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF CL17-10-250 - 3
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.35-0.340.950.250.75T
TUN D105-10-252 - 1
(1 - 1)
10 - 1-----
TUN D101-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.39-0.36-0.370.8200.94X
CAF CL28-09-253 - 1
(2 - 0)
- -----
TUN D124-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.64-0.30-0.190.800.750.96X
CAF CL21-09-250 - 4
(0 - 1)
1 - 6-----
TUN D117-09-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.38-0.35-0.390.9200.84X
TUN D113-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 1-----
TUN D127-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.28-0.34-0.500.76-0.51.00X
ITA S4 CUP24-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Club AfricainSo sánh số liệuU.S.Monastir
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Club Africain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
U.S.Monastir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem00.0%583.3%Xem
Club Africain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
U.S.Monastir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Club AfricainThời gian ghi bànU.S.Monastir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    1
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Club AfricainChi tiết về HT/FTU.S.Monastir
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Club AfricainSố bàn thắng trong H1&H2U.S.Monastir
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Club Africain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D125-10-2025KháchJ.S. Kairouanaise3 Ngày
TUN D101-11-2025ChủAS Slimane10 Ngày
TUN D104-11-2025KháchStade tunisien13 Ngày
U.S.Monastir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUN D125-10-2025ChủUS Ben Guerdane3 Ngày
CAF CL25-10-2025KháchJS kabylie3 Ngày
TUN D101-11-2025KháchAS Gabes10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Club Africain
Chấn thương
U.S.Monastir

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 70.0%Thắng40.0% [4]
  • [1] 10.0%Hòa50.0% [4]
  • [2] 20.0%Bại10.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [3]
  • [1] 10.0%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Club Africain VS U.S.Monastir ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình