So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.85
3
0.85
1.66
3.70
3.60
Live
0.88
0.5
0.82
0.86
2.75
0.84
1.88
3.40
3.05
Run
-0.94
0.25
0.64
-0.88
3.5
0.58
1.08
5.70
18.50
BET365Sớm
0.80
0
1.00
1.00
3
0.80
2.25
3.75
2.50
Live
0.90
0.75
0.90
0.90
3
0.90
1.83
3.80
3.30
Run
0.62
0
-0.80
-0.74
4.5
0.57
1.01
26.00
81.00
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.86
3
0.86
1.66
3.70
3.60
Live
0.89
0.5
0.83
0.95
2.75
0.77
1.88
3.40
3.05
Run
0.54
0
-0.83
-0.88
3.5
0.60
1.09
5.60
18.50

Bên nào sẽ thắng?

Babrungas
ChủHòaKhách
BFA Vilnius
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BabrungasSo Sánh Sức MạnhBFA Vilnius
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-4] Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271575523452455.6%
13913331928469.2%
14662191524442.9%
622285833.3%
[LIT I Lyga-5] BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271467403248551.9%
14932241430364.3%
13535161818938.5%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Babrungas            
Chủ - Khách
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaBabrungas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D231-05-253 - 2
(1 - 2)
5 - 7-0.49-0.28-0.38B0.860.250.84BT
LIT D223-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.65-0.25-0.25T0.931.000.77TT
LIT D230-03-243 - 2
(1 - 1)
4 - 4---B---
LIT D226-08-231 - 2
(0 - 1)
5 - 1---T---
LIT D207-04-234 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.57-0.28-0.30T0.760.500.94TT
LIT D209-11-222 - 1
(1 - 0)
- -0.79-0.21-0.16T0.84-0.670.86TX
LIT D218-06-220 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.32-0.27-0.56T0.91-0.500.79TX
LIT Cup06-05-221 - 1
(1 - 0)
4 - 5---H---
LIT D224-10-211 - 3
(0 - 2)
- ---B---
LIT D203-07-214 - 2
(2 - 0)
5 - 4-0.18-0.21-0.73B0.94-1.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Babrungas            
Chủ - Khách
Ekranas PanevezysBabrungas
BabrungasAtomsfera Mazeikiai
Nevezis KedainiaiBabrungas
BabrungasFK Tauras Taurage
FK Neptunas KlaipedaBabrungas
BabrungasLietava Jonava
BabrungasDziugas Telsiai
BabrungasNFA Kaunas
TransINVEST VilniusBabrungas
BabrungasFK Zalgiris Vilnius B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D226-09-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.29-0.27-0.59T0.82-0.750.88TX
LIT D219-09-253 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.50-0.29-0.36T0.780.250.92TT
LIT D212-09-251 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.26-0.25-0.64H0.94-0.750.76BX
LIT D229-08-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.35-0.28-0.52B0.78-0.50.92BH
LIT D222-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 10-0.51-0.29-0.35H0.750.250.95TX
LIT D217-08-251 - 2
(1 - 2)
7 - 4---B--
LIT Cup12-08-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.19-0.24-0.69B0.99-10.77BT
LIT D208-08-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.26-0.24T0.9610.74TT
LIT D202-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1---H--
LIT D225-07-252 - 1
(2 - 1)
1 - 11-0.54-0.29-0.33T0.860.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

BFA Vilnius            
Chủ - Khách
NFA KaunasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
TransINVEST VilniusVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Zalgiris Vilnius B
FK MinijaVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaSiauliai B
FK Panevezys BVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaHegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris IIVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaLietava Jonava
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaEkranas Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D226-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.31-0.28-0.560.90-0.50.80X
LIT D220-09-253 - 0
(2 - 0)
7 - 2-----
LIT D212-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.24-0.220.7910.91X
LIT D230-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
LIT D223-08-255 - 1
(1 - 0)
2 - 2-----
LIT D216-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 12-----
LIT D209-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
LIT D202-08-251 - 2
(0 - 1)
2 - 8-----
LIT D226-07-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.60-0.29-0.270.890.750.81X
LIT D223-07-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.67-0.25-0.230.8910.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

BabrungasSo sánh số liệuBFA Vilnius
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem3XemXem5XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem6XemXem2XemXem1XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
BFA Vilnius
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Babrungas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
BFA Vilnius
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BabrungasThời gian ghi bànBFA Vilnius
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    7
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    20
    15
    Bàn thắng H1
    17
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BabrungasChi tiết về HT/FTBFA Vilnius
  • 8
    6
    T/T
    2
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    5
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
BabrungasSố bàn thắng trong H1&H2BFA Vilnius
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    6
    7
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Babrungas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D217-10-2025KháchFK Kauno Zalgiris II13 Ngày
LIT D225-10-2025ChủHegelmann Litauen II21 Ngày
LIT D231-10-2025KháchFK Panevezys B27 Ngày
BFA Vilnius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D218-10-2025ChủFK Neptunas Klaipeda14 Ngày
LIT D225-10-2025KháchFK Tauras Taurage21 Ngày
LIT D201-11-2025ChủNevezis Kedainiai28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng51.9% [14]
  • [7] 25.9%Hòa22.2% [14]
  • [5] 18.5%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng18.5% [5]
  • [1] 3.7%Hòa11.1% [3]
  • [3] 11.1%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Babrungas VS BFA Vilnius ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình