Mlada Boleslav
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tomáš LadraTiền đạo30010106.9
31Dominik KostkaTiền vệ10020007
-Marek SuchýHậu vệ00000007.6
Thẻ vàng
6Vojtech HoraTiền đạo10000000
70Jan BuryanTiền đạo00000000
13Denis DonatHậu vệ00000000
-Vojtech StranskyTiền vệ00030007.5
16Jetmir HalitiHậu vệ00020007.3
-Yildren IbrahimajTiền vệ00010006.6
20Solomon JohnTiền đạo30020006.7
Thẻ vàng
-Lukas MasekTiền đạo20010000
Thẻ vàng
9Matyáš VojtaTiền đạo20000006.6
Thẻ vàng
59Jiri FloderThủ môn00000000
11Jakub FulnekTiền đạo00000000
-Tomas KralHậu vệ00000006.6
-Daniel MarečekTiền vệ30010000
-Matěj PulkrabTiền đạo00000000
-Benson SakalaHậu vệ00000000
-Matěj ZachovalHậu vệ00000000
22Michal SevcikTiền vệ10010006.5
27Aleš MandousThủ môn00000006.7
Thẻ vàng
Dukla Prague
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Martin AmblerTiền vệ00000006.5
15Štěpán ŠebrleTiền đạo20000006.2
37Marios PourzitidisHậu vệ00000006.7
39Daniel KozmaHậu vệ30000007.9
7Jan PeterkaHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
-Jan ŠťovíčekThủ môn00000000
-Jakub ŘezníčekTiền đạo00000000
-Jakub ZeronikTiền đạo00000000
-Ricardo Jorge Silva AraújoHậu vệ00000006.6
-John MosqueraTiền đạo00000006.6
-Filip LichýTiền vệ00000000
-Christián BačinskýTiền vệ00000000
-Masimiliano DodaHậu vệ00000000
10Rajmund MikusTiền vệ10030006.9
Thẻ vàng
-Jakub HoraTiền vệ00000006.8
19Marcel CermakTiền vệ50130008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Filip ŠpatenkaTiền đạo00000006.2
-Kevin-Prince MillaTiền đạo50001007.6
-Matúš HruškaThủ môn00000006.9

Mlada Boleslav vs Dukla Prague ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ