So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
0.91
2.75
0.89
1.79
3.60
3.55
Live
0.87
0.75
-0.99
0.90
3
0.96
1.75
3.80
3.75
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.01
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.83
0.93
2.75
0.93
1.75
3.75
4.33
Live
0.88
0.75
0.98
0.95
3
0.90
1.70
3.90
4.50
Run
0.37
0
-0.48
-0.13
1.5
0.08
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.83
0.93
2.75
0.89
1.75
3.60
3.70
Live
0.88
0.75
-0.98
0.98
3
0.90
1.67
3.80
4.15
Run
0.42
0
-0.52
-0.24
1.5
0.15
4.50
1.35
7.30
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
0.92
2.75
0.90
1.79
3.60
3.55
Live
0.91
0.75
0.99
0.95
3
0.93
1.75
3.80
3.75
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
23.00
14.00
1.01
SbobetSớm
-0.94
0.75
0.82
0.98
2.75
0.88
1.74
3.47
3.85
Live
0.89
0.75
-0.99
0.98
3
0.90
1.64
3.86
4.31
Run
0.43
0
-0.53
-0.11
1.5
0.01
27.00
5.00
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Mlada Boleslav
ChủHòaKhách
Dukla Prague
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mlada BoleslavSo Sánh Sức MạnhDukla Prague
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-10] Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3097144040341030.0%
155462017191133.3%
154382023151126.7%
6105611316.7%
[CZE First League-14] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3059162347241416.7%
153481422131420.0%
15258925111413.3%
613248616.7%

Thành tích đối đầu

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Mlada BoleslavDukla Prague
Dukla PragueMlada Boleslav
Dukla PragueMlada Boleslav
Mlada BoleslavDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-01-255 - 2
(3 - 1)
2 - 7-0.59-0.26-0.27T0.880.750.88TT
CZE D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.37-0.29-0.46T0.82-0.251.00TX
INT CF01-07-234 - 4
(2 - 3)
- ---H---
INT CF25-01-222 - 2
(2 - 0)
2 - 0-0.68-0.23-0.20H0.791.000.97TT
CZE D121-04-192 - 2
(0 - 1)
12 - 8-0.34-0.28-0.47H0.99-0.250.89BT
CZE D109-11-180 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.67-0.24-0.21H0.931.000.95TX
CZE D119-05-181 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.54-0.28-0.28T0.850.50-0.97TX
CZE D124-11-174 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.38B0.850.00-0.97BT
CZE D107-04-171 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.43-0.31-0.35T0.750.00-0.88TT
CZE D101-10-161 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.63-0.25-0.22T0.800.75-0.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Mlada Boleslav            
Chủ - Khách
Mlada BoleslavBohemians 1905
Banik OstravaMlada Boleslav
Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavBohemians 1905
PardubiceMlada Boleslav
Slovan LiberecMlada Boleslav
Mlada BoleslavTeplice
Slavia PrahaMlada Boleslav
Mlada BoleslavHJK Helsinki
Mlada BoleslavFC Voluntari
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D115-03-251 - 2
(0 - 2)
12 - 2-0.49-0.29-0.35B0.810.25-0.99BT
CZE D109-03-252 - 1
(2 - 1)
5 - 7-0.68-0.24-0.21B0.8510.97HH
CZE D102-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.27-0.27-0.58B0.84-0.750.92BX
CZEC26-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.46-0.31-0.35B0.920.250.90BX
CZE D122-02-250 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.33-0.30-0.49T1.00-0.250.82TT
CZE D116-02-253 - 1
(2 - 0)
7 - 11-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BT
CZE D108-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 12-0.50-0.30-0.32T-0.990.50.81TT
CZE D102-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.85-0.17-0.10B-0.9820.80TX
INT CF25-01-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
INT CF20-01-253 - 1
(1 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Dukla Prague            
Chủ - Khách
PardubiceDukla Prague
Dukla PragueMFK Karvina
Dukla PragueTeplice
Slovan LiberecDukla Prague
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueSigma Olomouc
Synot SlovackoDukla Prague
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dunajska StredaDukla Prague
Widzew lodzDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D115-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.340.920.250.90X
CZE D112-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
CZE D108-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.38-0.31-0.43-0.9600.78X
CZE D102-03-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.25-0.180.8010.96X
CZEC25-02-253 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.090.8620.90X
CZE D122-02-251 - 3
(0 - 1)
1 - 10-0.36-0.30-0.450.81-0.25-0.99T
CZE D115-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
CZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.38-0.30-0.440.77-0.25-0.95X
INT CF25-01-252 - 0
(2 - 0)
5 - 8-----
INT CF22-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.53-0.25-0.370.900.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Mlada BoleslavSo sánh số liệuDukla Prague
  • 12Tổng số ghi bàn5
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Mlada Boleslav
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem15XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Mlada Boleslav
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem7XemXem12XemXem26.9%XemXem4XemXem15.4%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mlada BoleslavThời gian ghi bànDukla Prague
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    17
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mlada BoleslavChi tiết về HT/FTDukla Prague
  • 2
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    3
    H/T
    10
    9
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
Mlada BoleslavSố bàn thắng trong H1&H2Dukla Prague
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    13
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mlada Boleslav
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D112-04-2025KháchSparta Praha7 Ngày
CZE D119-04-2025ChủBaumit Jablonec14 Ngày
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D112-04-2025ChủBanik Ostrava7 Ngày
CZE D119-04-2025KháchFC Viktoria Plzen14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mlada Boleslav
Dukla Prague
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng16.7% [5]
  • [7] 23.3%Hòa30.0% [5]
  • [14] 46.7%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa54.55% [6]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Mlada Boleslav VS Dukla Prague ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình