Bên nào sẽ thắng?

Fylkir
ChủHòaKhách
Fjolnir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FylkirSo Sánh Sức MạnhFjolnir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-10] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132471621101015.4%
711571041114.3%
613291161116.7%
6123910516.7%
[Lengjudeildin-12] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13238183291215.4%
60154171120.0%
722314158828.6%
6204714633.3%

Thành tích đối đầu

Fylkir            
Chủ - Khách
FjolnirFylkir
FylkirFjolnir
FylkirFjolnir
FjolnirFylkir
FylkirFjolnir
FylkirFjolnir
FjolnirFylkir
FjolnirFylkir
FylkirFjolnir
FjolnirFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.64H0.83-1.000.99BX
REYT13-01-245 - 0
(2 - 0)
9 - 6-0.54-0.24-0.33T0.850.500.97TT
ICE LC10-03-230 - 2
(0 - 2)
10 - 2---B---
ICE D126-07-220 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.39-0.26-0.47T0.83-0.250.99TX
ICE D119-05-225 - 2
(3 - 1)
7 - 5-0.58-0.24-0.28T0.920.750.94TT
REYT15-01-223 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.62-0.22-0.26T0.800.75-0.96TX
ICE LC21-02-211 - 4
(0 - 3)
7 - 12-0.30-0.24-0.58T0.93-0.750.89TT
REYT30-01-212 - 3
(0 - 1)
6 - 3---T---
ICE PR25-08-202 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.56-0.27-0.30T-0.990.750.81TX
ICE PR04-07-201 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.27-0.45T-0.970.000.79TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Fylkir            
Chủ - Khách
UMF SelfossFylkir
FylkirIR Reykjavik
Volsungur husavikFylkir
FylkirHK Kopavogs
FylkirGrindavik
KeflavikFylkir
FylkirLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriFylkir
FylkirThrottur Reykjavik
FjolnirFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-253 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.25-0.56B0.82-0.751.00BT
ICE D104-07-251 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.41-0.28-0.43B0.9600.86BH
ICE D128-06-251 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.35-0.27-0.50T0.80-0.5-0.98TT
ICE D120-06-251 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.26-0.30B0.810.50.95BH
ICE D113-06-251 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.63-0.24-0.27H1.0010.70TX
ICE D109-06-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.52-0.27-0.33H0.910.50.91TX
ICE D104-06-251 - 2
(0 - 1)
13 - 1-0.64-0.23-0.25B0.9910.83HX
ICE D130-05-254 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.43-0.27-0.40B0.8500.97BT
ICE D123-05-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.67-0.24-0.21B0.9010.92HH
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.64H0.83-10.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirGrindavik
Leiknir ReykjavikFjolnir
FjolnirThor Akureyri
Throttur ReykjavikFjolnir
HK KopavogsFjolnir
FjolnirUMF Selfoss
UMF NjardvikFjolnir
FjolnirIR Reykjavik
Volsungur husavikFjolnir
FjolnirFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D111-07-252 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.47-0.25-0.380.930.250.89T
ICE D104-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.56-0.25-0.300.970.750.85X
ICE D127-06-250 - 5
(0 - 2)
1 - 8-0.26-0.23-0.63-0.99-0.750.81T
ICE D119-06-251 - 4
(0 - 2)
10 - 5-0.71-0.21-0.200.891.250.93T
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.230.9110.91X
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.340.920.50.90X
ICE D104-06-251 - 1
(1 - 1)
11 - 7-0.72-0.21-0.190.891.250.93X
ICE D130-05-250 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.34-0.27-0.49-0.99-0.250.81H
ICE D124-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 0-0.42-0.28-0.410.8900.93T
ICE D116-05-251 - 1
(1 - 0)
2 - 15-0.24-0.24-0.64H0.83-10.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

FylkirSo sánh số liệuFjolnir
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn21
  • 1.9Trung bình mất bàn2.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FylkirThời gian ghi bànFjolnir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FylkirChi tiết về HT/FTFjolnir
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
FylkirSố bàn thắng trong H1&H2Fjolnir
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D129-07-2025KháchThrottur Reykjavik4 Ngày
ICE D108-08-2025ChủThor Akureyri14 Ngày
ICE D113-08-2025KháchLeiknir Reykjavik19 Ngày
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D130-07-2025ChủVolsungur husavik5 Ngày
ICE D108-08-2025KháchIR Reykjavik14 Ngày
ICE D113-08-2025ChủUMF Njardvik19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 15.4%Thắng15.4% [2]
  • [4] 30.8%Hòa23.1% [2]
  • [7] 53.8%Bại61.5% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 7.7%Thắng15.4% [2]
  • [1] 7.7%Hòa15.4% [2]
  • [5] 38.5%Bại23.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    2.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    1.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Fylkir VS Fjolnir ngày 26-07-2025 - Thông tin đội hình