So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.25
0.90
0.86
3.5
0.96
1.43
4.85
5.00
Live
0.98
1.25
0.86
0.91
3.5
0.91
1.45
4.75
4.94
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.43
5.5
0.25
21.00
5.30
1.13
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
0.85
3.5
0.95
1.45
5.00
4.50
Live
0.93
1.25
0.88
0.90
3.5
0.90
1.45
5.00
4.50
Run
0.22
0
-0.32
-0.18
6.5
0.11
8.00
1.08
17.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.88
0.78
3.5
0.98
1.45
4.55
4.75
Live
-0.99
1.25
0.87
0.93
3.5
0.93
1.46
4.60
4.55
Run
-0.50
0.25
0.34
-0.33
5.5
0.21
44.00
4.10
1.17
188betSớm
0.95
1.25
0.91
0.87
3.5
0.97
1.43
4.85
5.00
Live
0.99
1.25
0.87
0.87
3.5
0.97
1.45
4.75
4.95
Run
-0.57
0.25
0.43
-0.52
5.5
0.36
18.00
4.60
1.18
SbobetSớm
0.79
1
-0.95
0.82
3.25
1.00
1.44
4.18
4.79
Live
0.95
1.25
0.93
0.97
3.5
0.89
1.42
4.46
5.10
Run
-0.54
0.25
0.42
-0.41
5.5
0.29
19.00
4.26
1.20

Bên nào sẽ thắng?

HK Kópavogur
ChủHòaKhách
Grindavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK KópavogurSo Sánh Sức MạnhGrindavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-5] HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201046372734550.0%
10523201317650.0%
10523171417550.0%
64021071266.7%
[Lengjudeildin-10] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053123557181025.0%
10217163171120.0%
10325192611930.0%
6204814633.3%

Thành tích đối đầu

HK Kópavogur            
Chủ - Khách
GrindavikHK Kopavogs
HK KopavogsGrindavik
GrindavikHK Kopavogs
HK KopavogsGrindavik
HK KopavogsGrindavik
HK KopavogsGrindavik
GrindavikHK Kopavogs
HK KopavogsGrindavik
HK KopavogsGrindavik
HK KopavogsGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D109-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.38-0.27-0.47B0.85-0.250.97BX
ICE LC11-02-234 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.65-0.23-0.24T0.961.000.86TT
ICE D110-09-224 - 3
(2 - 1)
6 - 5-0.38-0.27-0.47B0.89-0.250.93BT
ICE D105-07-222 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.58-0.26-0.28T0.900.750.92TX
ICE LC13-02-212 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.64-0.23-0.25T1.001.000.82TX
ICE LC15-02-201 - 2
(0 - 1)
8 - 5-0.58-0.26-0.27B0.910.750.85BH
ICE PR18-08-191 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.43-0.29-0.40H0.850.000.97HX
ICE PR25-05-190 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.45-0.29-0.34H-0.980.250.88TX
ICE CH11-01-191 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.27-0.38H0.990.250.85TX
ICE LC09-02-181 - 4
(1 - 0)
3 - 2-0.31-0.27-0.53B0.77-0.75-0.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

HK Kópavogur            
Chủ - Khách
HK KopavogsKeflavik
UMF NjardvikHK Kopavogs
HK KopavogsLeiknir Reykjavik
HK KopavogsThor Akureyri
IR ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVolsungur husavik
Throttur ReykjavikHK Kopavogs
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFjolnir
GrindavikHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-253 - 0
(2 - 0)
0 - 8-0.40-0.26-0.45T-0.9700.79TX
ICE D129-07-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.53-0.27-0.32B0.890.50.93BH
ICE D125-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.66-0.23-0.24T0.8810.88TX
ICE D118-07-251 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.50-0.26-0.36B0.800.250.96BX
ICE D111-07-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.48-0.27-0.35T0.890.250.93TH
ICE D105-07-253 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.71-0.21-0.20T0.911.250.91TT
ICE D127-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.46-0.26-0.40H1.000.250.82TT
ICE D120-06-251 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.26-0.30T0.810.50.95TH
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.23T0.9110.91TX
ICE D109-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.38-0.27-0.47B0.85-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Grindavik            
Chủ - Khách
GrindavikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
GrindavikUMF Selfoss
FjolnirGrindavik
GrindavikKeflavik
GrindavikUMF Njardvik
IR ReykjavikGrindavik
GrindavikVolsungur husavik
FylkirGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D108-08-253 - 2
(2 - 2)
9 - 7-0.40-0.27-0.450.79-0.25-0.97T
ICE D129-07-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.200.861.250.96X
ICE D125-07-251 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.35-0.25-0.520.85-0.50.91X
ICE D118-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.25-0.350.910.50.85X
ICE D111-07-252 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.47-0.25-0.380.930.250.89T
ICE D107-07-251 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.30-0.26-0.560.83-0.750.99T
ICE D103-07-251 - 5
(0 - 4)
6 - 9-0.32-0.25-0.560.82-0.751.00T
ICE D127-06-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.25-0.9910.81T
ICE D121-06-252 - 4
(0 - 2)
6 - 2-0.57-0.25-0.300.960.750.80T
ICE D113-06-251 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.63-0.24-0.271.0010.70X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

HK KópavogurSo sánh số liệuGrindavik
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn30
  • 1.2Trung bình mất bàn3.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
HK Kópavogur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK KópavogurThời gian ghi bànGrindavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    16
    10
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK KópavogurChi tiết về HT/FTGrindavik
  • 6
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    7
    B/B
ChủKhách
HK KópavogurSố bàn thắng trong H1&H2Grindavik
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kópavogur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D123-08-2025KháchFjolnir6 Ngày
ICE D129-08-2025ChủFylkir12 Ngày
ICE D106-09-2025ChủThrottur Reykjavik20 Ngày
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D123-08-2025ChủFylkir6 Ngày
ICE D130-08-2025KháchVolsungur husavik13 Ngày
ICE D106-09-2025ChủIR Reykjavik20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 50.0%Thắng25.0% [5]
  • [4] 20.0%Hòa15.0% [5]
  • [6] 30.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng15.0% [3]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [3] 15.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.85 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    2.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

HK Kópavogur VS Grindavik ngày 17-08-2025 - Thông tin đội hình