Foshan Nanshi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Wu YuchenTiền vệ00000000
29Sun XiaobinHậu vệ00000006.84
25Liu XinyuTiền đạo00010006.73
30Huang ChuqiTiền đạo00000006.5
16Hua MingcanTiền vệ00000000
35He MingliHậu vệ00000000
40Han KundaTiền vệ00000000
12Yang ChaoThủ môn00000006.91
17Mario MaslaćHậu vệ00000006.1
13Zhang XingboHậu vệ00010007.12
33Lyu KunHậu vệ10000006.29
6Chen GuokangTiền vệ00000006.85
36Shi LiangTiền vệ10000007.2
7Nicolás Gabriel Albarracín BasilTiền đạo00020006.59
11Zhong ZiqinTiền vệ00000006.47
28Zhang ZhihaoHậu vệ00000000
5Zhang ShuaiHậu vệ00000007.02
44Rodney AntwiTiền đạo20060026.44
27Zheng JunweiTiền đạo20000016.25
26Yu Yao-HsingTiền đạo10000006.41
9Chang FeiyaTiền đạo00000000
14Yao XilongHậu vệ00000006.88
32Wu YaoshengxuanThủ môn00000000
Shijiazhuang Gongfu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Zhu HaiweiTiền vệ00000006.5
38Yu BohanHậu vệ00000000
1Nie XuranThủ môn00000000
5Liu YufuHậu vệ00000006.5
28Li JingrunHậu vệ00000000
26Jia JingruiThủ môn00000000
42Feng ZhuoyiTiền vệ00000000
18Du ZhixuanTiền vệ00000006.13
2Deng JiajieTiền đạo10000006.42
10An YifeiTiền vệ00000006.29
31Luan YiThủ môn00000006.95
25Ibrahim KurbanHậu vệ00000006.22
19Liu HuanHậu vệ00000006.96
14Ma ChongchongHậu vệ10000006.72
24Yu Joy-Yin JesseTiền vệ10000006.67
45Zhao ZiyeHậu vệ00000006.42
17Sun WeizheTiền vệ00000006.25
27Gao HuazeTiền đạo10000006.64
8José AyovíTiền đạo00020005.97
33Dankler Luís de Jesus PedreiraHậu vệ00000007.43
36Yang YunHậu vệ00000007.48
Thẻ đỏ

Foshan Nanshi vs Shijiazhuang Gongfu ngày 01-11-2025 - Thống kê cầu thủ