So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.91
0.98
2.25
0.78
2.98
3.15
2.14
Live
0.86
-0.25
0.90
0.91
2.25
0.85
2.95
3.20
2.13
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
0.5
0.01
14.50
1.01
15.50
BET365Sớm
-0.95
0
0.75
-0.95
2.25
0.75
2.80
3.00
2.38
Live
0.87
-0.25
0.92
0.97
2.25
0.82
3.00
3.10
2.20
Run
0.82
0
0.97
-0.07
0.5
0.03
26.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.94
0.98
2.25
0.84
2.87
3.15
2.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.88
0
0.96
-0.26
0.5
0.14
8.60
1.12
9.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.92
0.99
2.25
0.79
2.98
3.15
2.14
Live
0.87
-0.25
0.91
0.92
2.25
0.86
2.95
3.20
2.13
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.20
0.5
0.02
14.50
1.01
15.50
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.98
0.93
2.25
0.85
2.77
2.87
2.16
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
2.80
2.92
2.21
Run
0.86
0
0.98
-0.21
0.5
0.07
11.00
1.06
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Foshan Nanshi
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Foshan NanshiSo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 2H 4B
    4T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 1-13] Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3078152749291323.3%
154651720181426.7%
1532101029111320.0%
621369733.3%
[CHN League 1-5] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3012117393147540.0%
15663211524840.0%
15654181623440.0%
6402751266.7%

Thành tích đối đầu

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuFoshan Nanshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D129-06-252 - 2
(2 - 1)
4 - 0-0.72-0.24-0.16H0.99-0.800.83TT
CHA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 1-0.29-0.32-0.52H0.88-0.500.94BX
CHA D112-05-242 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.76-0.23-0.13B0.85-0.800.97TT
CHA D127-08-231 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.31-0.31-0.50T0.82-0.501.00TX
CHA D114-05-231 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.32-0.28B0.810.500.89BX
CHA D214-11-212 - 3
(1 - 1)
- ---B0.92-1.250.78BT
CHA D219-09-213 - 1
(2 - 0)
4 - 1---B---

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Foshan Nanshi            
Chủ - Khách
Yanbian LongdingFoshan Nanshi
Chongqing TonglianglongFoshan Nanshi
Foshan NanshiDalian Kun City
Foshan NanshiGuangxi Pingguo Football Club
Nanjing CityFoshan Nanshi
Qingdao Red LionsFoshan Nanshi
Foshan NanshiGuangdong GZ-Power
Dingnan GanlianFoshan Nanshi
Foshan NanshiNantong Zhiyun
ShanXi UnionFoshan Nanshi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D118-10-254 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.60-0.30-0.22B0.900.750.92BT
CHA D111-10-252 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.83-0.19-0.10B0.961.750.86BX
CHA D104-10-252 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.31-0.32-0.49T-0.98-0.250.80TX
CHA D126-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.40-0.31-0.38B0.8500.97BT
CHA D121-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.64-0.27-0.21H0.800.75-0.98TX
CHA D114-09-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.47-0.33-0.32T0.850.250.97TX
CHA D116-08-252 - 3
(1 - 1)
5 - 10-0.27-0.31-0.54B0.97-0.50.85BT
CHA D110-08-253 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.59-0.30-0.23B0.930.750.89BT
CHA D103-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.28-0.32-0.52H0.90-0.50.92BX
CHA D126-07-253 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.65-0.25-0.21B0.9910.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuShenZhen Juniors
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuGuangxi Pingguo Football Club
Guangdong GZ-PowerShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanXi Union
Suzhou DongwuShijiazhuang Kungfu
Yanbian LongdingShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D118-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.67-0.25-0.200.9210.90X
CHA D111-10-251 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.38-0.31-0.43-0.9400.76T
CHA D105-10-251 - 3
(1 - 1)
2 - 4-0.42-0.32-0.390.8400.98T
CHA D126-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.31-0.31-0.470.97-0.250.85X
CHA D120-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.58-0.30-0.240.950.750.87X
CHA D113-09-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.58-0.31-0.240.970.750.85X
CHA D117-08-251 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.48-0.32-0.320.850.250.97X
CHA D110-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.45-0.33-0.340.990.250.83H
CHA D102-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.400.9700.85X
CHA D126-07-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.200.780.75-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Foshan NanshiSo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Foshan Nanshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem3XemXem13XemXem40.7%XemXem12XemXem44.4%XemXem13XemXem48.1%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem3XemXem12XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem13XemXem48.1%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Foshan Nanshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem16XemXem3XemXem8XemXem59.3%XemXem16XemXem59.3%XemXem9XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem4XemXem10XemXem48.1%XemXem15XemXem55.6%XemXem8XemXem29.6%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Foshan NanshiThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    16
    15
    Bàn thắng H1
    10
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Foshan NanshiChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 5
    7
    T/T
    3
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    5
    H/H
    8
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Foshan NanshiSố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 1
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    8
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Foshan Nanshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D108-11-2025KháchLiaoning Tieren7 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D108-11-2025ChủDalian Kun City7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng40.0% [12]
  • [8] 26.7%Hòa36.7% [12]
  • [15] 50.0%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.3%Thắng20.0% [6]
  • [6] 20.0%Hòa16.7% [5]
  • [5] 16.7%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa45.45% [5]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Foshan Nanshi VS Shijiazhuang Gongfu ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình