So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.25
0.92
0.91
2.5
0.95
3.00
3.55
2.16
Live
-0.99
-0.25
0.88
0.96
2.5
0.90
3.05
3.40
2.19
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.19
2.5
0.05
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.88
0.85
2.5
0.95
3.20
3.50
2.15
Live
0.93
-0.25
0.88
0.90
2.5
0.90
3.20
3.40
2.20
Run
0.57
0
-0.74
-0.12
2.5
0.06
351.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.92
0.92
2.5
0.94
3.05
3.40
2.12
Live
1.00
-0.25
0.92
0.92
2.5
0.98
3.20
3.50
2.21
Run
0.67
0
-0.75
-0.20
2.5
0.13
14.00
3.80
1.34
188betSớm
0.97
-0.25
0.93
0.92
2.5
0.96
3.00
3.55
2.16
Live
-0.98
-0.25
0.90
0.97
2.5
0.91
3.10
3.40
2.16
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.10
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.91
-0.25
0.99
0.96
2.5
0.92
2.97
3.21
2.20
Live
0.99
-0.25
0.93
0.93
2.5
0.97
3.20
3.36
2.21
Run
0.71
0
-0.79
-0.15
2.5
0.07
95.00
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Kataller Toyama
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kataller ToyamaSo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-18] Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3369182545271818.2%
1633101321121918.8%
173681224151517.6%
6114310416.7%
[JPN J2-11] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33144154155461142.4%
167272028231043.8%
17728212723941.2%
6303712950.0%

Thành tích đối đầu

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D217-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.50-0.29-0.29B1.000.500.88BT
JPN LC09-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.31-0.27-0.47B1.00-0.250.88BT
JPN LC05-06-241 - 1
(0 - 1)
11 - 0-0.62-0.27-0.24H0.800.750.96TX
JPN D219-10-140 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.26-0.30-0.53B0.98-0.500.90BX
JPN D221-06-142 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.57-0.29-0.24B0.980.750.90BT
JPN D204-08-133 - 1
(1 - 0)
- -0.34-0.31-0.44T0.90-0.250.98TT
JPN D215-06-131 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.30-0.33B0.900.250.98BX
JPN D214-08-111 - 2
(1 - 1)
- -0.32-0.31-0.47B1.00-0.250.88BT
JPN D226-06-110 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.29-0.24H1.000.750.88TX
JPN D224-10-100 - 2
(0 - 1)
- -0.34-0.31-0.44B0.88-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kataller Toyama            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCKataller Toyama
Kataller ToyamaTokushima Vortis
V-Varen NagasakiKataller Toyama
Montedio YamagataKataller Toyama
Kataller ToyamaRoasso Kumamoto
Jubilo IwataKataller Toyama
Kataller ToyamaImabari FC
Oita TrinitaKataller Toyama
Kataller ToyamaRB Omiya Ardija
Machida ZelviaKataller Toyama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-10-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.49-0.29-0.30T-0.960.50.84TX
JPN D228-09-251 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.29-0.30-0.49B0.85-0.5-0.97BT
JPN D220-09-251 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.72-0.21-0.14H0.911.250.97TX
JPN D214-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 8-0.53-0.29-0.27B0.900.50.98BT
JPN D230-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.36-0.30-0.42B0.79-0.25-0.92BX
JPN D223-08-252 - 0
(2 - 0)
7 - 3-0.56-0.27-0.25B1.000.750.88BX
JPN D216-08-251 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.30-0.30-0.48B-0.94-0.250.82BT
JPN D209-08-252 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.47-0.32-0.29H0.840.25-0.96TT
JPN D202-08-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.28-0.29-0.52B0.94-0.50.94BX
JE Cup16-07-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.67-0.24-0.19B0.8810.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Consadole SapporoVegalta Sendai
Tokushima VortisConsadole Sapporo
Consadole SapporoIwaki FC
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
Ventforet KofuConsadole Sapporo
Consadole SapporoBlaublitz Akita
V-Varen NagasakiConsadole Sapporo
Consadole SapporoSagan Tosu
Jubilo IwataConsadole Sapporo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D204-10-251 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.41-0.28-0.390.8900.99T
JPN D227-09-250 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.33-0.29-0.470.98-0.250.90T
JPN D220-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94T
JPN D213-09-251 - 5
(1 - 1)
5 - 5-0.40-0.29-0.400.9500.93T
JPN D230-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.28-0.41-0.9900.87X
JPN D223-08-251 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.370.840-0.96T
JPN D216-08-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.48-0.29-0.310.830.25-0.95X
JPN D209-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.55-0.25-0.28-0.960.750.84H
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.36-0.930.250.80X
JPN D212-07-255 - 1
(3 - 1)
2 - 9-0.51-0.26-0.310.980.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Kataller ToyamaSo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kataller Toyama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem3XemXem18XemXem34.4%XemXem13XemXem40.6%XemXem17XemXem53.1%XemXem
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem2XemXem15XemXem46.9%XemXem19XemXem59.4%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Kataller Toyama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem6XemXem12XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem9XemXem28.1%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem9XemXem6XemXem17XemXem28.1%XemXem11XemXem34.4%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem2XemXem4XemXem10XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kataller ToyamaThời gian ghi bànHokkaido Consadole Sapporo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    13
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    11
    9
    Bàn thắng H1
    8
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kataller ToyamaChi tiết về HT/FTHokkaido Consadole Sapporo
  • 3
    2
    T/T
    3
    0
    T/H
    2
    1
    T/B
    1
    7
    H/T
    8
    6
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    3
    B/H
    11
    7
    B/B
ChủKhách
Kataller ToyamaSố bàn thắng trong H1&H2Hokkaido Consadole Sapporo
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    10
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    10
    3
    Mất 1 bàn
    7
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kataller Toyama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D226-10-2025KháchRenofa Yamaguchi7 Ngày
JPN D202-11-2025ChủEhime FC14 Ngày
JPN D209-11-2025ChủSagan Tosu21 Ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D226-10-2025ChủMito Hollyhock7 Ngày
JPN D202-11-2025KháchJEF United Ichihara Chiba14 Ngày
JPN D208-11-2025ChủOita Trinita20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 18.2%Thắng42.4% [14]
  • [9] 27.3%Hòa12.1% [14]
  • [18] 54.5%Bại45.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng21.2% [7]
  • [3] 9.1%Hòa6.1% [2]
  • [10] 30.3%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Kataller Toyama VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình