So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1
0.91
-0.99
2.5
0.79
1.51
4.05
5.80
Live
0.88
1.25
1.00
0.91
2.5
0.95
1.35
4.70
8.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.17
2.5
0.03
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.98
2.25
0.83
1.57
3.75
6.00
Live
0.80
1.25
1.00
0.87
2.5
0.92
1.36
4.75
8.00
Run
-0.37
0.25
0.26
-0.22
2.5
0.15
1.01
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
1
0.97
0.74
2.25
-0.96
1.45
4.00
5.50
Live
0.79
1.25
-0.95
0.90
2.5
0.92
1.32
4.65
7.20
Run
0.18
0
-0.28
-0.15
2.5
0.03
1.19
4.90
18.00
188betSớm
0.89
1
0.95
0.99
2.5
0.83
1.51
4.05
5.80
Live
0.89
1.25
-0.99
0.92
2.5
0.96
1.35
4.65
7.80
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.14
2.5
0.04
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.82
1
1.00
0.75
2.25
-0.95
1.42
3.71
5.80
Live
0.88
1.25
0.96
0.94
2.5
0.88
1.30
4.34
7.90
Run
-0.35
0.25
0.23
-0.18
2.5
0.06
1.17
5.10
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Alianza Fútbol Club
ChủHòaKhách
La Equidad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alianza Fútbol ClubSo Sánh Sức MạnhLa Equidad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-20] Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371410134442522037.8%
1910452714341652.6%
184681728182322.2%
622296833.3%
[Categoría Primera A-40] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3749242261214010.8%
1844101123163822.2%
19051411385400.0%
601531410.0%

Thành tích đối đầu

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
La EquidadAlianza Petrolera
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
La EquidadAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D103-05-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.50-0.31-0.28T-0.990.500.87TX
COL D102-11-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.32-0.30B0.870.25-0.99BT
COL D115-04-240 - 3
(0 - 0)
4 - 7-0.39-0.34-0.35B0.830.00-0.95BT
COL D123-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.44-0.31-0.33T1.000.250.88TX
COL D104-03-231 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.52-0.31-0.27H0.910.500.91TX
COL D116-09-221 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.39-0.33-0.38B0.880.000.94BT
COL D123-03-222 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.55-0.32-0.25B0.820.501.00BT
COL D120-07-211 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.31-0.33-0.49T-0.97-0.250.79TX
COL D125-03-211 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.59-0.30-0.23H0.920.750.90TX
COL D115-02-201 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.52-0.33-0.27T0.940.500.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Alianza Fútbol Club            
Chủ - Khách
Aguilas DoradasAlianza Petrolera
Alianza PetroleraAtletico Junior Barranquilla
Deportivo PastoAlianza Petrolera
Alianza PetroleraLlaneros FC
Envigado FCAlianza Petrolera
Alianza PetroleraMillonarios
Independiente Santa FeAlianza Petrolera
Atletico BucaramangaAlianza Petrolera
Alianza PetroleraAmerica de Cali
Alianza PetroleraIndependiente Santa Fe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D118-10-251 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.46-0.31-0.31B0.890.250.99BX
COL D112-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.41-0.32-0.39B0.8700.95BX
COL D105-10-253 - 3
(2 - 1)
2 - 1-0.46-0.32-0.31H0.910.250.91TT
COL D127-09-253 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.53-0.30-0.25T0.880.50.94TT
COL D120-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.40-0.33-0.35H0.810-0.93HX
COL D113-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 8-0.35-0.33-0.40T-0.9200.79TT
COL Cup10-09-254 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.61-0.28-0.20B0.820.751.00BT
COL D106-09-253 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.55-0.30-0.23B-0.930.750.81BT
COL D131-08-251 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.35-0.33-0.40T-0.9500.83TX
COL Cup28-08-251 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.35-0.35-0.39H-0.9900.81HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

La Equidad            
Chủ - Khách
La EquidadDeportes Tolima
America de CaliLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadDeportivo Cali
Atletico Junior BarranquillaLa Equidad
Fortaleza F.CLa Equidad
La EquidadDeportivo Pasto
Dep.Independiente MedellinLa Equidad
La EquidadLlaneros FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D120-10-250 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.27-0.31-0.500.82-0.51.00H
COL D112-10-253 - 2
(2 - 1)
9 - 0-0.71-0.24-0.14-0.981.250.80T
COL D107-10-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.31-0.430.80-0.25-0.98X
COL D128-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.62-0.27-0.190.810.75-0.99T
COL D121-09-250 - 4
(0 - 1)
1 - 10-0.43-0.33-0.32-0.960.250.84T
COL D113-09-251 - 1
(0 - 0)
16 - 5-0.67-0.26-0.150.9310.95X
COL D108-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.30-0.220.800.5-0.93X
COL D131-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.36-0.320.750-0.88X
COL D123-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.64-0.27-0.17-0.9310.80T
COL D116-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.44-0.31-0.330.990.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Alianza Fútbol ClubSo sánh số liệuLa Equidad
  • 13Tổng số ghi bàn6
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.6
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Alianza Fútbol Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem1XemXem16XemXem52.8%XemXem16XemXem44.4%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem11XemXem4XemXem21XemXem30.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Alianza Fútbol Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem4XemXem15XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem13XemXem36.1%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem9XemXem8XemXem19XemXem25%XemXem20XemXem55.6%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem4XemXem6XemXem8XemXem22.2%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alianza Fútbol ClubThời gian ghi bànLa Equidad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    22
    0 Bàn
    13
    9
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    16
    6
    Bàn thắng H1
    23
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alianza Fútbol ClubChi tiết về HT/FTLa Equidad
  • 7
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    8
    H/H
    4
    8
    H/B
    2
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    8
    15
    B/B
ChủKhách
Alianza Fútbol ClubSố bàn thắng trong H1&H2La Equidad
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    6
    12
    Mất 1 bàn
    7
    11
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alianza Fútbol Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D128-10-2025KháchDeportivo Cali4 Ngày
COL D101-11-2025ChủBoyaca Chico8 Ngày
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D129-10-2025ChủFortaleza F.C5 Ngày
COL D102-11-2025KháchAtletico Bucaramanga9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 37.8%Thắng10.8% [4]
  • [10] 27.0%Hòa24.3% [4]
  • [13] 35.1%Bại64.9% [24]
  • Chủ/Khách
  • [10] 27.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 10.8%Hòa13.5% [5]
  • [5] 13.5%Bại37.8% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Alianza Fútbol Club VS La Equidad ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình