So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1.25
-0.97
0.88
2.5
0.92
1.32
4.65
8.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
1.25
0.93
0.93
2.5
0.88
1.38
4.33
10.00
Live
-0.97
1.5
0.78
0.85
2.5
0.95
1.30
4.20
9.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.93
1.5
0.79
0.90
2.5
0.94
1.31
4.55
7.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
1.25
-0.96
0.89
2.5
0.93
1.32
4.65
8.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
1.5
0.80
0.89
2.5
0.97
1.31
4.35
7.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Panathinaikos
ChủHòaKhách
Asteras Aktor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PanathinaikosSo Sánh Sức MạnhAsteras Aktor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-7] Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6231879733.3%
3120325733.3%
3111554733.3%
64111051366.7%
[GRE Super League-14] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70349143140.0%
3030773120.0%
4004270140.0%
603391230.0%

Thành tích đối đầu

Panathinaikos            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
PanathinaikosAsteras Tripolis
PanathinaikosAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58T0.96-0.750.92TX
GRE D118-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.74-0.20-0.14B0.80-0.80-0.98TX
GRE D121-01-242 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.79-0.19-0.10T0.86-0.67-0.98TX
GRE D128-09-231 - 4
(1 - 2)
2 - 4-0.23-0.28-0.57T0.92-0.750.96TT
GRE D130-01-231 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.24-0.32-0.52B0.96-0.500.92BX
GRE D109-10-221 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.24-0.15T0.801.00-0.93TX
GRE D129-01-220 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.53-0.30-0.25B0.890.500.99BX
GRE D123-10-212 - 1
(2 - 1)
1 - 6-0.37-0.31-0.43B0.81-0.25-0.93BT
INT CF28-08-211 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.47-0.32-0.34H0.890.250.93TX
GRE D105-05-212 - 2
(1 - 2)
3 - 1-0.58-0.30-0.22H0.950.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Panathinaikos            
Chủ - Khách
PanathinaikosAtromitos Athens
PanathinaikosGo Ahead Eagles
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
Young BoysPanathinaikos
PanathinaikosOlympiakos Piraeus
PanathinaikosKallithea
AE KifisiasPanathinaikos
PanathinaikosLevadiakos
SamsunsporPanathinaikos
PanathinaikosSamsunspor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D105-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.68-0.25-0.17T0.8810.94TX
UEFA EL02-10-251 - 2
(0 - 0)
14 - 3-0.61-0.24-0.22B-0.9510.83HH
GRE D128-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.15-0.25-0.70T-0.98-10.80HT
UEFA EL25-09-251 - 4
(1 - 3)
9 - 4-0.44-0.28-0.36T-0.980.250.80TT
GRE D121-09-251 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.33-0.32-0.45H0.87-0.250.95BH
GRE Cup17-09-251 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.84-0.20-0.12T0.911.750.79TX
GRE D114-09-253 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.13-0.22-0.75B-0.98-1.250.86BT
GRE D131-08-251 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.78-0.20-0.12H0.901.50.92TX
UEFA EL28-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.38-0.29-0.41H0.9700.85HX
UEFA EL21-08-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.65-0.24-0.19T0.9410.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisAE Kifisias
PanserraikosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
Volos NFCAsteras Tripolis
AE KifisiasAsteras Tripolis
Asteras TripolisAEL Larisa
AEK AthensAsteras Tripolis
Olympiakos PiraeusAsteras Tripolis
Aris ThessalonikiAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-10-252 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.45-0.32-0.330.950.250.87T
GRE D104-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94T
GRE D128-09-253 - 3
(2 - 3)
4 - 4-0.20-0.26-0.650.80-1-0.98T
GRE Cup24-09-251 - 2
(0 - 2)
0 - 1-0.17-0.25-0.700.96-10.74T
GRE D120-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.32-0.380.8700.95T
GRE Cup17-09-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.45-0.32-0.370.980.250.72X
GRE D114-09-252 - 2
(2 - 0)
4 - 2-0.50-0.33-0.270.990.50.83T
GRE D131-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.79-0.20-0.110.891.50.93X
GRE D123-08-252 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.83-0.18-0.100.951.750.87X
INT CF17-08-252 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.58-0.28-0.260.920.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

PanathinaikosSo sánh số liệuAsteras Aktor
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn19
  • 1.0Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Panathinaikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
512220.0%Xem240.0%240.0%Xem
Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Panathinaikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PanathinaikosThời gian ghi bànAsteras Aktor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PanathinaikosChi tiết về HT/FTAsteras Aktor
  • 0
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
PanathinaikosSố bàn thắng trong H1&H2Asteras Aktor
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panathinaikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup29-10-2025KháchAtromitos Athens3 Ngày
GRE D101-11-2025KháchVolos NFC6 Ngày
UEFA EL06-11-2025KháchMalmo FF11 Ngày
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup29-10-2025KháchLevadiakos3 Ngày
GRE D103-11-2025ChủOFI Crete8 Ngày
GRE D108-11-2025KháchAris Thessaloniki13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 50.0%Hòa42.9% [0]
  • [1] 16.7%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại57.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Hòa42.86% [3]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Panathinaikos VS Asteras Aktor ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình