Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jan FortelnýTiền vệ00000006.25
Thẻ vàng
90Nassim InnocentiHậu vệ00000006.6
-A. Kotlín-00000000
1Jan HanusThủ môn00000006.04
Thẻ vàng
7Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00010006.36
Thẻ vàng
-Jakub MartinecHậu vệ00000006.36
Thẻ vàng
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00000006.82
-Michal BeranTiền vệ00000006.85
25Sebastian·NebylaTiền vệ00000006.32
Thẻ vàng
19Jan ChramostaTiền đạo20100007.86
Bàn thắngThẻ đỏ
44Lamin JawoTiền đạo00030006.76
Thẻ vàng
5David StepanekHậu vệ00000000
10Jan SuchanTiền vệ00000006.12
77Alexis AléguéTiền đạo10011016.88
Thẻ vàng
18Martin CedidlaHậu vệ00000006.5
14Daniel SoucekHậu vệ10000006.8
24David PuskacTiền đạo00000006.55
9Lukáš PenxaTiền vệ00000000
99Klemen MihelakThủ môn00000000
39Success MakanjuolaTiền vệ00000000
17Samuel LavrincikTiền vệ00000000
57Filip NovákHậu vệ00000006.71
Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Vasil KušejTiền đạo10000106.19
18Jan BořilHậu vệ00010006.39
Thẻ vàng
21David DouderaHậu vệ50110007.14
Bàn thắngThẻ vàng
16David MosesTiền vệ10000006.41
35Jakub MarkovicThủ môn00000000
23Michal SadílekTiền vệ00000000
11Youssoupha·SanyangTiền đạo00000000
-Divine TeahTiền vệ10000006.17
22Lukas VorlickyTiền vệ10010006.69
10Christos ZafeirisTiền vệ00000000
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000000
5Igoh OgbuHậu vệ10000006.14
Thẻ vàng
17Lukas ProvodTiền vệ20010006.48
8Daiki HashiokaHậu vệ00000000
-emmanuel fully-00000006.74
13Mojmir ChytilTiền đạo30000006.63
2Stepan ChaloupekHậu vệ00000006.64
36Jindřich StaněkThủ môn00000006.18
4David ZimaHậu vệ00000006.27
3Tomáš HolešHậu vệ10010006.84
Thẻ vàng
19Oscar DorleyTiền vệ30010006.45
26Ivan SchranzTiền đạo10000006.03

Baumit Jablonec vs Slavia Praha ngày 17-08-2025 - Thống kê cầu thủ