| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG FA WSL 2-3] Southampton Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 9 | 11 | 3 | 50.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 4 | 33.3% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 7 | 3 | 66.7% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
| [ENG FA WSL 2-4] Bristol City Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 4 | 50.0% |
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | 6 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
| Southampton Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 08-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG CWCUP | 11-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | H | 0.75 | 0.50 | 0.95 | T | X |
| ENG LCHW | 26-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 11-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 25-09-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| ENG FA WC | 30-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Southampton Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 06-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 31-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 18-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.18 | -0.25 | -0.72 | B | 0.72 | -1.25 | 0.98 | B | T |
| ENG LCHW | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.79 | -0.21 | -0.14 | H | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Bristol City Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | 0.79 | 1.5 | 0.91 | X | ||
| ENG LCHW | 07-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 02-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Southampton Women |
| Southampton Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 28-09-2025 | Chủ | Sunderland (W) | 7 Ngày |
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Khách | Birmingham (W) | 14 Ngày |
| ENG CWCUP | 08-10-2025 | Chủ | Portsmouth (W) | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 24-09-2025 | Khách | Birmingham (W) | 3 Ngày |
| ENG LCHW | 27-09-2025 | Chủ | Nottingham Forest (W) | 6 Ngày |
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 14 Ngày |

