[UEFA EL W-] Nordsjaelland Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 | 50.0% |
[UEFA EL W-] KuPs Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 5 | 18 | 100.0% |
Nordsjaelland Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nordsjaelland Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD1 | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
UEFA WUC | 30-08-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 27-08-25 | 4 - 4 (3 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.38 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
DEN WD1 | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD1 | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
DEN WD1 | 10-08-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN WD1 | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.96 | 0 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
KuPs Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD1 | 06-09-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 30-08-25 | 2 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 22-08-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 15-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 09-08-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 03-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 17 - 0 | -0.92 | -0.13 | -0.07 | 0.77 | 2.25 | 0.93 | T | ||
FINWC | 30-07-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 27-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD1 | 17-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 0 | -0.93 | -0.14 | -0.09 | 0.86 | 2.5 | 0.84 | X | ||
FIN WD1 | 12-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.84 | -0.20 | -0.11 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
Nordsjaelland Women |
Nordsjaelland Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | 14-09-2025 | Chủ | Brondby IF (W) | 4 Ngày |
UEFA EL W | 17-09-2025 | Khách | KuPs (W) | 7 Ngày |
DEN WD1 | 21-09-2025 | Khách | Kolding BK (W) | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA EL W | 17-09-2025 | Chủ | Nordsjaelland (W) | 7 Ngày |
FIN WD1 | 21-09-2025 | Khách | VIFK Vaasa (W) | 11 Ngày |
FIN WD1 | 24-09-2025 | Chủ | PK-35 Vantaa (W) | 14 Ngày |