Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | josefine funch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bongeka Gamede | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
28 | Cecilie Larsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Grace Wisnewski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | anna olmala | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Ellan Arpiainen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | tuuli viinikka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | helmi perkaus | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | aada nurmi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aino Kröger | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gentjana Rochi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |