So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1.25
0.84
0.74
3
0.96
1.37
4.35
5.20
Live
0.91
1.5
0.79
0.86
3.25
0.84
1.30
4.70
5.90
Run
0.31
0
-0.61
-0.42
3.5
0.12
1.01
11.00
14.50
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.78
3
-0.97
1.38
4.33
5.75
Live
0.80
1.25
1.00
0.92
3.25
0.87
1.38
4.50
6.00
Run
-0.57
0.25
0.42
-0.17
3.5
0.10
1.01
23.00
41.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.93
0.76
3
1.00
1.37
4.45
6.10
Live
0.64
1.25
-0.84
0.74
3
-0.90
1.27
4.95
8.20
Run
0.30
0
-0.46
-0.22
3.5
0.11
1.03
7.50
80.00
188betSớm
0.87
1.25
0.85
0.75
3
0.97
1.37
4.35
5.20
Live
0.84
1.5
0.88
0.95
3.25
0.77
1.29
4.70
6.00
Run
0.31
0
-0.59
-0.41
3.5
0.13
1.01
11.00
14.50
SbobetSớm
0.90
1.25
0.88
0.78
3
1.00
1.35
4.07
5.20
Live
0.79
1.25
-0.99
0.73
3
-0.93
1.32
4.39
5.90
Run
0.29
0
-0.45
-0.26
3.5
0.12
1.01
9.60
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Ljungskile
ChủHòaKhách
Eskilsminne IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LjungskileSo Sánh Sức MạnhEskilsminne IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-1] Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271935742860170.4%
131102411033284.6%
14833331827157.1%
64021481266.7%
[SWE Division 1-12] Eskilsminne IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2778123245291225.9%
145452024191035.7%
132471221101315.4%
6204710633.3%

Thành tích đối đầu

Ljungskile            
Chủ - Khách
Eskilsminne IFLjungskile
Eskilsminne IFLjungskile
LjungskileEskilsminne IF
LjungskileEskilsminne IF
Eskilsminne IFLjungskile
Eskilsminne IFLjungskile
LjungskileEskilsminne IF
Eskilsminne IFLjungskile
LjungskileEskilsminne IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN29-03-250 - 3
(0 - 3)
7 - 1-0.60-0.28-0.27T0.850.750.85TT
SWE D1 SN17-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.64-0.27-0.24B0.780.750.92BX
SWE D1 SN28-04-243 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.40-0.30-0.45T0.960.000.74TT
SWE D1 SN30-09-231 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.29-0.29-0.57T0.96-0.500.74TX
SWE D1 SN28-05-235 - 1
(2 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.35B0.860.250.90BT
SWE D1 SN07-09-190 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.22-0.24-0.66T0.85-1.000.91HX
SWE D1 SN21-04-191 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.56-0.28-0.26H1.000.750.82TX
SWE D1 SN13-10-181 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.54-0.28-0.30H0.850.500.97TX
SWE D1 SN15-04-181 - 1
(0 - 0)
- -0.65-0.24-0.22H0.971.000.85TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Ljungskile            
Chủ - Khách
HusqvarnaLjungskile
LjungskileTorslanda IK
Angelholms FFLjungskile
LjungskileHassleholms IF
Norrby IFLjungskile
LjungskileBK Olympic
Lunds BKLjungskile
LjungskileAriana
IFK Skovde FKLjungskile
FC TrollhattanLjungskile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN04-10-252 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.27-0.27-0.61B0.86-0.750.84BX
SWE D1 SN27-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0-0.83-0.19-0.13T0.871.750.83TX
SWE D1 SN21-09-251 - 2
(0 - 0)
11 - 4-0.36-0.28-0.51T0.94-0.250.76TH
SWE D1 SN13-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.28-0.29T0.740.50.96TT
SWE D1 SN08-09-254 - 2
(4 - 1)
6 - 4-0.44-0.29-0.42B0.8000.90BT
SWE D1 SN31-08-254 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.67-0.25-0.24T0.9010.80TT
SWE D1 SN24-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.46T0.9700.73TT
SWE D1 SN16-08-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.51-0.29-0.35T0.950.50.75TT
SWE D1 SN09-08-250 - 4
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.21-0.78T0.82-1.50.88TT
SWE D1 SN04-08-252 - 2
(1 - 2)
10 - 3-0.39-0.27-0.49H0.83-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Eskilsminne IF            
Chủ - Khách
Eskilsminne IFHusqvarna
Torslanda IKEskilsminne IF
Eskilsminne IFNorrby IF
FC TrollhattanEskilsminne IF
Eskilsminne IFFC Rosengard
Hassleholms IFEskilsminne IF
Eskilsminne IFVarbergs BoIS FC
Eskilsminne IFLunds BK
ArianaEskilsminne IF
Eskilsminne IFBK Olympic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.52-0.29-0.350.930.50.77X
SWE D1 SN20-09-252 - 1
(1 - 0)
0 - 6-0.45-0.30-0.400.7500.95T
SWE D1 SN14-09-252 - 3
(1 - 1)
4 - 11-0.39-0.29-0.470.77-0.250.93T
SWE D1 SN06-09-251 - 2
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.28-0.320.800.50.90H
SWE D1 SN30-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.480.82-0.250.88X
SWE D1 SN23-08-252 - 1
(2 - 1)
12 - 3-0.58-0.29-0.280.920.750.78T
SWE Cup19-08-251 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.20-0.24-0.680.92-10.84T
SWE D1 SN16-08-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.29-0.480.78-0.250.92T
SWE D1 SN09-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.61-0.27-0.270.840.750.86T
SWE D1 SN02-07-252 - 0
(1 - 0)
10 - 8-0.50-0.30-0.350.780.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

LjungskileSo sánh số liệuEskilsminne IF
  • 26Tổng số ghi bàn12
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem17XemXem1XemXem7XemXem68%XemXem16XemXem64%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Eskilsminne IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem0XemXem14XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Ljungskile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem14XemXem56%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Eskilsminne IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem5XemXem10XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LjungskileThời gian ghi bànEskilsminne IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    13
    0 Bàn
    3
    8
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    6
    0
    3 Bàn
    4
    0
    4+ Bàn
    28
    7
    Bàn thắng H1
    28
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LjungskileChi tiết về HT/FTEskilsminne IF
  • 11
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    5
    11
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
LjungskileSố bàn thắng trong H1&H2Eskilsminne IF
  • 12
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    14
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ljungskile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN19-10-2025KháchJonkopings Sodra IF8 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025ChủFC Rosengard15 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025ChủSkovde AIK22 Ngày
Eskilsminne IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN19-10-2025ChủSkovde AIK8 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025KháchAngelholms FF15 Ngày
SWE D1 SN02-11-2025KháchIFK Skovde FK22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 70.4%Thắng25.9% [7]
  • [3] 11.1%Hòa29.6% [7]
  • [5] 18.5%Bại44.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [11] 40.7%Thắng7.4% [2]
  • [0] 0.0%Hòa14.8% [4]
  • [2] 7.4%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    2.74 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [7] 70.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Ljungskile VS Eskilsminne IF ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình