So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.75
0.84
0.91
3
0.79
3.65
3.70
1.65
Live
0.83
-0.75
0.87
0.93
3
0.77
3.60
3.65
1.67
Run
0.50
-0.25
-0.80
-0.69
2.5
0.39
1.01
9.90
15.00
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
0.88
3
0.93
4.10
3.60
1.67
Live
0.88
-0.75
0.93
0.95
3
0.85
4.00
3.60
1.70
Run
-0.60
0
0.45
-0.70
2.5
0.52
1.16
7.00
13.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.75
0.74
0.82
3
0.92
3.70
3.85
1.70
Live
0.89
-0.75
0.87
0.95
3
0.81
3.65
3.80
1.71
Run
0.51
-0.25
-0.67
-0.72
2.5
0.54
1.15
5.20
17.00
188betSớm
0.87
-0.75
0.85
0.92
3
0.80
3.65
3.70
1.65
Live
0.84
-0.75
0.88
0.94
3
0.78
3.60
3.65
1.67
Run
0.48
-0.25
-0.76
-0.66
2.5
0.38
1.01
10.00
14.50
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.88
0.96
3
0.82
3.80
3.49
1.61
Live
0.90
-0.75
0.90
0.98
3
0.82
3.88
3.56
1.63
Run
0.77
-0.5
-0.93
-0.94
3.25
0.76
1.14
5.90
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Husqvarna
ChủHòaKhách
Ljungskile
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HusqvarnaSo Sánh Sức MạnhLjungskile
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Phong Độ61%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-15] Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2767143651251522.2%
134361716151430.8%
142481935101414.3%
622254833.3%
[SWE Division 1-1] Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271935742860170.4%
131102411033284.6%
14833331827157.1%
65011771583.3%

Thành tích đối đầu

Husqvarna            
Chủ - Khách
LjungskileHusqvarna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN18-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.53-0.29-0.33B0.880.500.82BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Husqvarna            
Chủ - Khách
Eskilsminne IFHusqvarna
Jonkopings Sodra IFHusqvarna
HusqvarnaAngelholms FF
Oskarshamns AIKHusqvarna
HusqvarnaAriana
BK OlympicHusqvarna
FC TrollhattanHusqvarna
HusqvarnaSkovde AIK
Lunds BKHusqvarna
HusqvarnaLunds BK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 1-0.52-0.29-0.35T0.930.50.77TX
SWE D1 SN19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.54-0.30-0.30H0.840.50.86TX
SWE D1 SN13-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.29-0.43B0.8500.85BX
SWE D1 SN06-09-251 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.49-0.30-0.36T0.830.250.87TT
SWE D1 SN30-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.29-0.54H0.86-0.50.84BX
SWE D1 SN23-08-252 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.60-0.27-0.28B0.860.750.84BX
SWE D1 SN16-08-253 - 3
(3 - 2)
4 - 3-0.60-0.26-0.29H0.840.750.86TT
SWE D1 SN09-08-254 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.37T0.830.250.87TT
SWE D1 SN02-08-253 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.74-0.23-0.19H0.831.250.87TT
SWE D1 SN26-06-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.24-0.26-0.64T0.95-0.750.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Ljungskile            
Chủ - Khách
LjungskileTorslanda IK
Angelholms FFLjungskile
LjungskileHassleholms IF
Norrby IFLjungskile
LjungskileBK Olympic
Lunds BKLjungskile
LjungskileAriana
IFK Skovde FKLjungskile
FC TrollhattanLjungskile
LjungskileAngelholms FF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN27-09-253 - 0
(2 - 0)
12 - 0-0.83-0.19-0.130.871.750.83X
SWE D1 SN21-09-251 - 2
(0 - 0)
11 - 4-0.36-0.28-0.510.94-0.250.76H
SWE D1 SN13-09-253 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.57-0.28-0.290.740.50.96T
SWE D1 SN08-09-254 - 2
(4 - 1)
6 - 4-0.44-0.29-0.420.8000.90T
SWE D1 SN31-08-254 - 1
(2 - 1)
2 - 8-0.67-0.25-0.240.9010.80T
SWE D1 SN24-08-251 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.460.9700.73T
SWE D1 SN16-08-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.51-0.29-0.350.950.50.75T
SWE D1 SN09-08-250 - 4
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.21-0.780.82-1.50.88T
SWE D1 SN04-08-252 - 2
(1 - 2)
10 - 3-0.39-0.27-0.490.83-0.250.87T
SWE D1 SN28-06-253 - 2
(3 - 0)
4 - 10-0.54-0.28-0.330.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 89%

HusqvarnaSo sánh số liệuLjungskile
  • 17Tổng số ghi bàn29
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.9
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Husqvarna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem10XemXem76.9%XemXem3XemXem23.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ljungskile
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem17XemXem1XemXem6XemXem70.8%XemXem16XemXem66.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
Husqvarna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem0XemXem12XemXem50%XemXem8XemXem33.3%XemXem11XemXem45.8%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem7XemXem63.6%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ljungskile
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem1XemXem8XemXem62.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HusqvarnaThời gian ghi bànLjungskile
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    6
    3
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    3
    6
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    9
    28
    Bàn thắng H1
    14
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HusqvarnaChi tiết về HT/FTLjungskile
  • 2
    11
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
HusqvarnaSố bàn thắng trong H1&H2Ljungskile
  • 2
    12
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    6
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Husqvarna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN12-10-2025ChủIFK Skovde FK8 Ngày
SWE D1 SN19-10-2025KháchHassleholms IF15 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025ChủTorslanda IK22 Ngày
Ljungskile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN12-10-2025ChủEskilsminne IF8 Ngày
SWE D1 SN19-10-2025KháchJonkopings Sodra IF15 Ngày
SWE D1 SN26-10-2025ChủFC Rosengard22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 22.2%Thắng70.4% [19]
  • [7] 25.9%Hòa11.1% [19]
  • [14] 51.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng29.6% [8]
  • [3] 11.1%Hòa11.1% [3]
  • [6] 22.2%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    51 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    2.74
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Husqvarna VS Ljungskile ngày 04-10-2025 - Thông tin đội hình