So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.85
0.92
2.75
0.78
1.85
3.40
3.20
Live
0.85
0.5
0.85
0.85
2.75
0.85
1.85
3.45
3.10
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
6.5
0.01
1.04
7.90
29.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.98
2.75
0.83
1.80
3.50
3.70
Live
0.85
0.5
0.95
0.90
2.75
0.90
1.80
3.60
3.60
Run
0.52
0
-0.70
-0.11
6.5
0.06
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.80
0.25
0.90
0.79
2.75
0.91
1.27
3.90
9.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.50
0
-0.80
-0.27
6.5
0.11
1.09
4.60
58.00
188betSớm
0.86
0.5
0.86
0.93
2.75
0.79
1.85
3.40
3.20
Live
0.86
0.5
0.86
0.81
2.75
0.91
1.85
3.50
3.10
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.23
6.5
0.05
1.04
7.90
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Changchun DazhongzhuoyueWomen
ChủHòaKhách
Shandong JsffWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changchun DazhongzhuoyueWomenSo Sánh Sức MạnhShandong JsffWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775222028736.8%
834110713637.5%
11434121315536.4%
6240741033.3%
[CWSL-6] Shandong JsffWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18927242029650.0%
1061313719460.0%
8314111310837.5%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.60B0.80-0.750.90BX
CWPL28-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.82-0.20-0.13T0.78-0.670.92TX
CWPL31-03-241 - 2
(1 - 0)
- -0.31-0.33-0.51T0.75-0.500.95TT
Chinese STU05-02-240 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.83-0.21-0.12B0.80-0.670.90TX
CWPL05-11-233 - 0
(2 - 0)
8 - 3---T---
CWPL26-04-230 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.25-0.29-0.61T0.95-0.500.75TX
CWPL14-05-223 - 2
(3 - 1)
- ---B---
CWPL07-04-222 - 2
(0 - 1)
- ---H---
CWPL01-11-210 - 4
(0 - 1)
- ---T---
CWPL30-09-203 - 1
(1 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Guangdong Meizhou (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL17-08-252 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.33-0.32-0.49T0.90-0.250.80TX
CWPL13-08-252 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.33-0.31-0.47H0.88-0.250.88BT
CWPL10-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 7---T--
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.34H0.930.250.83TX
CWPL27-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL23-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.33-0.28H0.960.50.80TH
CWPL20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.34-0.48T0.85-0.250.85TT
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BX
CWPL15-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.27-0.17H0.7710.93TX
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.19T0.8010.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Shandong JsffWomen            
Chủ - Khách
Beijing Yuhong Xiushan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Guangdong Meizhou (W)
Hangzhou YinHang (W)Shandong (W)
Shandong (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Shanghai RCB (W)
Shandong (W)Henan Wanxianshan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shandong (W)
Shandong (W)Hangzhou YinHang (W)
ShanXi zhidan (W)Shandong (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL16-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.29-0.360.800.250.90X
CWPL13-08-251 - 0
(0 - 0)
- -0.55-0.29-0.280.830.50.93X
CWPL03-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.34-0.31-0.470.85-0.250.91X
CWPL27-07-252 - 1
(0 - 0)
- -----
CWPL23-07-251 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.40-0.31-0.400.8800.88T
CWPL19-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
CWPL21-06-253 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL14-06-252 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.57-0.31-0.270.760.50.94X
CWPL08-06-252 - 1
(1 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Changchun DazhongzhuoyueWomenSo sánh số liệuShandong JsffWomen
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Shandong JsffWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shandong JsffWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changchun DazhongzhuoyueWomenThời gian ghi bànShandong JsffWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    7
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomenChi tiết về HT/FTShandong JsffWomen
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    11
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomenSố bàn thắng trong H1&H2Shandong JsffWomen
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL30-08-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)6 Ngày
CWPL06-09-2025ChủJiangsu Wuxi (W)13 Ngày
CWPL20-09-2025ChủHangzhou YinHang (W)27 Ngày
Shandong JsffWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL31-08-2025ChủShanXi zhidan (W)7 Ngày
CWPL07-09-2025ChủYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)14 Ngày
CWPL21-09-2025KháchJiangsu Wuxi (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng50.0% [9]
  • [7] 36.8%Hòa11.1% [9]
  • [5] 26.3%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng16.7% [3]
  • [4] 21.1%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.3%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Changchun DazhongzhuoyueWomen VS Shandong JsffWomen ngày 24-08-2025 - Thông tin đội hình