Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[JPN J3-7] Giravanz Kitakyushu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 10 | 4 | 11 | 26 | 26 | 34 | 7 | 40.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 18 | 11 | 41.7% |
13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 16 | 16 | 7 | 38.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[JPN J3-6] Nara Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 26 | 41 | 6 | 44.0% |
13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 9 | 30 | 3 | 69.2% |
12 | 2 | 5 | 5 | 11 | 17 | 11 | 13 | 16.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Giravanz Kitakyushu |
Chủ - Khách |
---|
Nara ClubGiravanz Kitakyushu |
Nara ClubGiravanz Kitakyushu |
Giravanz KitakyushuNara Club |
Nara ClubGiravanz Kitakyushu |
Giravanz KitakyushuNara Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 05-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
JPN D3 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.42 | T | -0.96 | 0.00 | 0.78 | T | X |
JPN D3 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JPN D3 | 06-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | -0.96 | 0.75 | 0.82 | T | X |
JPN D3 | 11-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.31 | -0.31 | -0.51 | H | -0.96 | -0.25 | 0.72 | B | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Giravanz Kitakyushu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
JPN D3 | 21-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.55 | -0.31 | -0.25 | T | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | T |
JE Cup | 16-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | H | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | X |
JPN D3 | 12-07-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 10 | -0.25 | -0.31 | -0.56 | B | -0.97 | -0.5 | 0.79 | B | T |
JPN D3 | 05-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
JPN D3 | 28-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | B | 1.00 | 0.5 | 0.82 | B | T |
JPN D3 | 21-06-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | B | -0.99 | 0 | 0.81 | B | T |
JPN D3 | 14-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
JE Cup | 11-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.70 | -0.28 | -0.14 | T | 0.86 | 1 | 0.96 | T | H |
JPN D3 | 08-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | B | 0.81 | 0.5 | -0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Nara Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D3 | 26-07-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.35 | -0.30 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
JPN D3 | 21-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
JPN D3 | 12-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
JPN D3 | 05-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | B | 0.87 | -0.25 | 0.95 | B | T |
JPN D3 | 30-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.19 | 0.91 | 1 | 0.91 | X | ||
JPN D3 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
JPN D3 | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.38 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
JE Cup | 11-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.87 | -0.16 | -0.09 | 0.97 | 2 | 0.85 | X | ||
JPN D3 | 08-06-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
JPN D3 | 31-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | 0.87 | 0 | 0.95 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Giravanz Kitakyushu |
Giravanz Kitakyushu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 23-08-2025 | Khách | SC Sagamihara | 7 Ngày |
JPN D3 | 30-08-2025 | Khách | AC Nagano Parceiro | 14 Ngày |
JPN D3 | 06-09-2025 | Chủ | FC Gifu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D3 | 23-08-2025 | Chủ | Kochi United | 7 Ngày |
JPN D3 | 30-08-2025 | Khách | Tochigi SC | 14 Ngày |
JPN D3 | 06-09-2025 | Chủ | Kamatamare Sanuki | 21 Ngày |