Mito Hollyhock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Koya OkudaTiền vệ00001000
39H. YamamotoTiền đạo00000000
34Konosuke NishikawaThủ môn00000000
97Travis TakahashiHậu vệ00000000
2Sho OmoriHậu vệ00000000
0Mizuki AraiTiền vệ00000000
5Tetsuya ChinenHậu vệ00000000
22Seiichiro KuboTiền đạo00000000
21Shuhei MatsubaraThủ môn00000000
76Ryo NemotoTiền đạo00000000
0Taishi SembaTiền vệ00000000
16Koki TsukagawaTiền vệ00000000
-Takeshi UshizawaHậu vệ00000000
6Takahiro IidaHậu vệ00001000
36Kenta ItakuraHậu vệ00000000
99Chihiro KatoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
3Koshi OsakiTiền vệ10100000
Bàn thắng
15Yuto NagaoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
8Shunsuke SaitoTiền vệ00000000
7Arata WatanabeTiền đạo10100000
Bàn thắng
Montedio Yamagata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Taiju YoshidaHậu vệ00000000
17Tsubasa TerayamaTiền vệ00000000
9Junya TAKAHASHITiền đạo00000000
0Tsubasa ShibuyaThủ môn00000000
14Koki SakamotoTiền vệ00000000
19Kazuma OkamotoHậu vệ00000000
27Keigo EnomotoTiền vệ00000000
55shunmei horikaneTiền đạo10100000
Bàn thắng
3Yuta KumamotoHậu vệ00000000
1Tom Heward-BelleThủ môn00000000
15Ayumu KawaiHậu vệ00000000
22Hayate ShirowaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
5Takashi AbeHậu vệ00000000
Thẻ vàng
13Hiroya NodakeTiền vệ00000000
21Wataru TanakaTiền vệ00000000
88Shoma DoiTiền vệ00000000
71Ryotaro NakamuraTiền vệ00000000
Thẻ vàng
10Ryoma KidaTiền đạo00001000
90Akira SilvanoTiền đạo00000000
25Shintaro KokubuTiền vệ00000000

Montedio Yamagata vs Mito Hollyhock ngày 10-08-2025 - Thống kê cầu thủ