So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.98
0.86
2.25
1.00
2.96
3.35
2.25
Live
0.76
-0.25
-0.88
0.88
2.25
0.98
2.91
3.35
2.29
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
0.83
2.25
0.98
3.10
3.40
2.20
Live
-0.98
0
0.77
0.82
2.25
0.97
2.80
3.40
2.40
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
2.5
0.05
67.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.91
0.85
2.25
-0.99
3.15
3.25
2.13
Live
0.86
-0.25
-0.94
0.87
2.25
-0.97
2.99
3.30
2.42
Run
0.62
0
-0.70
-0.16
2.5
0.09
204.00
11.00
1.01
188betSớm
0.91
-0.25
0.99
0.87
2.25
-0.99
2.96
3.35
2.25
Live
0.86
-0.25
-0.94
0.89
2.25
0.99
2.82
3.35
2.35
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
1.00
0.89
2.25
0.99
3.01
3.13
2.22
Live
0.79
-0.25
-0.88
0.90
2.25
1.00
2.93
3.24
2.42
Run
0.70
0
-0.78
-0.16
2.5
0.08
95.00
12.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
Mito Hollyhock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhMito Hollyhock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-13] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2895143941321332.1%
134271821141630.8%
155372120181033.3%
63121181050.0%
[JPN J2-1] Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281585442753153.6%
15861261330253.3%
13724181423453.8%
64111041366.7%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataMito Hollyhock
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D223-02-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.33-0.29-0.46B0.95-0.250.93BX
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.28-0.49T0.83-0.50-0.95TT
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.46-0.30-0.32B0.900.250.98BX
JPN D216-07-233 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.39-0.29-0.40B0.960.000.92BT
JPN D202-04-230 - 1
(0 - 1)
10 - 6-0.46-0.29-0.33B0.920.250.96BX
JPN D209-10-220 - 0
(0 - 0)
8 - 11-0.53-0.29-0.26H0.890.500.99TX
JPN D212-06-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.39-0.30-0.39B0.940.000.94BX
JPN D204-09-210 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.29-0.29B-0.970.500.85BX
JPN D220-06-210 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.37-0.29-0.41T-0.960.000.84TX
JPN D221-10-201 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.37-0.29-0.42H-0.950.000.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Montedio YamagataReims
Gamba OsakaMontedio Yamagata
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
Ehime FCMontedio Yamagata
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataVegalta Sendai
Montedio YamagataKagoshima United
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.45-0.30-0.32T0.940.250.94TT
INT CF27-07-251 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.23-0.27-0.63T0.97-0.750.85TX
JE Cup16-07-253 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.64-0.25-0.21H-0.9710.79TT
JPN D212-07-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.29-0.40B0.9800.90BX
JPN D206-07-251 - 3
(0 - 1)
2 - 9-0.34-0.29-0.46T0.94-0.250.94TT
JPN D228-06-251 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.32-0.27-0.49B0.84-0.5-0.96BT
JPN D222-06-252 - 3
(1 - 1)
8 - 3-0.36-0.31-0.41T-0.9300.80TT
JPN D215-06-253 - 4
(2 - 2)
2 - 6-0.34-0.30-0.44B0.85-0.25-0.97BT
JE Cup11-06-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.46-0.32-0.34T0.920.250.90TT
JPN D231-05-252 - 1
(1 - 1)
6 - 8-0.39-0.28-0.41B1.0000.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Mito Hollyhock            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoMito Hollyhock
Mito HollyhockKataller Toyama
Blaublitz AkitaMito Hollyhock
Mito HollyhockTokushima Vortis
Imabari FCMito Hollyhock
Mito HollyhockSagan Tosu
Kataller ToyamaMito Hollyhock
Mito HollyhockV-Varen Nagasaki
Mito HollyhockSC Sagamihara
Mito HollyhockRoasso Kumamoto
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D203-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.34-0.29-0.450.91-0.250.97T
JPN D212-07-253 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.57-0.28-0.230.980.750.90T
JPN D205-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.29-0.30-0.490.82-0.5-0.94X
JPN D228-06-251 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.32-0.360.870-0.99H
JPN D221-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.44-0.30-0.331.000.250.88T
JPN D214-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.44-0.31-0.320.980.250.90X
JPN D208-06-250 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.450.94-0.250.94X
JPN D231-05-253 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T
JE Cup24-05-250 - 1
(0 - 0)
15 - 6-0.63-0.27-0.220.800.750.96X
JPN D217-05-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Montedio YamagataSo sánh số liệuMito Hollyhock
  • 20Tổng số ghi bàn16
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn6
  • 1.7Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem4XemXem12XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Mito Hollyhock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem3XemXem5XemXem65.2%XemXem11XemXem47.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
541066.7%Xem350.0%233.3%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem8XemXem6XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem7XemXem29.2%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
633050.0%Xem466.7%116.7%Xem
Mito Hollyhock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem9XemXem3XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem
13XemXem5XemXem6XemXem2XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem6XemXem3XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànMito Hollyhock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    5
    9
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    5
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    16
    14
    Bàn thắng H1
    14
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTMito Hollyhock
  • 6
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    6
    H/T
    6
    6
    H/H
    6
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2Mito Hollyhock
  • 5
    6
    Thắng 2+ bàn
    2
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    9
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D216-08-2025ChủIwaki FC6 Ngày
JPN D223-08-2025KháchTokushima Vortis13 Ngày
JPN D230-08-2025ChủSagan Tosu20 Ngày
Mito Hollyhock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D216-08-2025ChủJubilo Iwata6 Ngày
JPN D223-08-2025KháchSagan Tosu13 Ngày
JPN D230-08-2025ChủRenofa Yamaguchi20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montedio Yamagata
Mito Hollyhock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng53.6% [15]
  • [5] 17.9%Hòa28.6% [15]
  • [14] 50.0%Bại17.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng25.0% [7]
  • [2] 7.1%Hòa7.1% [2]
  • [7] 25.0%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Montedio Yamagata VS Mito Hollyhock ngày 10-08-2025 - Thông tin đội hình