So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
0.90
2.5
0.90
2.06
3.35
2.99
Live
-0.94
0.25
0.82
0.88
2.5
0.98
2.31
3.35
2.71
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
16.50
1.02
17.50
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.90
2.5
0.90
2.05
3.50
3.50
Live
1.00
0.25
0.80
0.85
2.5
0.95
2.30
3.40
3.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.10
2.5
0.05
19.00
1.04
21.00
Mansion88Sớm
0.81
0.25
-0.95
0.93
2.5
0.91
2.01
3.45
3.45
Live
0.75
0
-0.83
0.89
2.5
-0.99
2.24
3.45
2.91
Run
0.92
0
1.00
-0.13
2.5
0.06
8.50
1.17
9.30
188betSớm
0.83
0.25
-0.99
0.91
2.5
0.91
2.06
3.35
2.99
Live
-0.93
0.25
0.83
0.89
2.5
0.99
2.31
3.35
2.71
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
17.00
1.01
18.00
SbobetSớm
0.86
0.25
-0.96
0.98
2.5
0.90
2.05
3.27
3.24
Live
-0.93
0.25
0.85
0.87
2.5
-0.97
2.28
3.31
2.93
Run
-0.98
0
0.90
-0.13
2.5
0.05
10.50
1.11
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Piast Gliwice
ChủHòaKhách
Lechia Gdansk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Piast GliwiceSo Sánh Sức MạnhLechia Gdansk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-18] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1014591371810.0%
51226651720.0%
5023372170.0%
63121061050.0%
[Ekstraklasa-16] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124352127101633.3%
522110881340.0%
721411197728.6%
6312891050.0%

Thành tích đối đầu

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Piast GliwiceLechia Gdansk
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Lechia GdanskPiast Gliwice
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR26-04-253 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.43-0.31-0.38B0.800.00-0.98BT
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 1-0.66-0.25-0.19H0.951.000.87TT
INT CF02-07-233 - 1
(2 - 1)
9 - 3-0.62-0.25-0.25T0.850.750.97TT
POL PR27-05-233 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.54-0.29-0.25T0.850.50-0.97TT
POL PR13-11-221 - 3
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.29-0.34T0.990.250.88TT
POL PR12-03-221 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.44-0.30-0.33T0.970.250.91TX
POL PR18-09-211 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.41-0.31-0.37B0.840.00-0.96BX
POL PR17-04-212 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.41-0.31-0.36H0.810.00-0.93HT
POL PR23-11-202 - 0
(2 - 0)
0 - 9-0.46-0.28-0.33T0.920.250.96TX
POL PR24-06-201 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.38-0.32-0.43B-0.970.000.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceLKS Nieciecza
Korona II KielcePiast Gliwice
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Piast GliwiceGKS Tychy
Zaglebie LubinPiast Gliwice
Piast GliwiceCracovia Krakow
Motor LublinPiast Gliwice
Wisla PlockPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR03-10-252 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.49-0.30-0.33B0.810.25-0.99BT
POL PR27-09-254 - 2
(1 - 2)
2 - 7-0.50-0.31-0.31T1.000.50.82TT
POL Cup24-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.10-0.16-0.89T0.76-2.250.94BX
POL PR20-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.41-0.32-0.40B0.8800.94BX
POL PR13-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.39-0.30-0.43H1.0000.82HX
INT CF06-09-253 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.66-0.26-0.20T0.9210.78TT
POL PR30-08-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.31-0.40H0.9100.91HT
POL PR24-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.35H0.990.250.83TX
POL PR16-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.42-0.30-0.40H0.8700.95HX
POL PR01-08-252 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Lechia GdanskWisla Plock
Korona KielceLechia Gdansk
Pogon Grodzisk MazowieckiLechia Gdansk
Pogon SzczecinLechia Gdansk
Lechia GdanskGKS Katowice
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Lechia GdanskArka Gdynia
Zaglebie LubinLechia Gdansk
Lechia GdanskMotor Lublin
Cracovia KrakowLechia Gdansk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR03-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.30-0.380.780-0.96X
POL PR27-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.54-0.28-0.300.840.50.98T
POL Cup24-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.39-0.29-0.470.76-0.250.94X
POL PR21-09-253 - 4
(2 - 1)
4 - 4-0.54-0.27-0.300.840.50.98T
POL PR12-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.48-0.27-0.370.950.250.87X
POL PR31-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.58-0.27-0.270.920.750.90X
POL PR24-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.28-0.360.890.250.93X
POL PR15-08-256 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.46-0.29-0.370.980.250.84T
POL PR11-08-253 - 3
(2 - 2)
3 - 8-0.49-0.28-0.350.810.25-0.99T
POL PR03-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Piast GliwiceSo sánh số liệuLechia Gdansk
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn20
  • 1.0Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem6XemXem2XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem
Lechia Gdansk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Piast GliwiceThời gian ghi bànLechia Gdansk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    3
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Piast GliwiceChi tiết về HT/FTLechia Gdansk
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Piast GliwiceSố bàn thắng trong H1&H2Lechia Gdansk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR20-10-2025KháchLegia Warszawa1 Ngày
POL PR25-10-2025KháchArka Gdynia6 Ngày
POL PR31-10-2025ChủKorona Kielce12 Ngày
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR26-10-2025KháchRakow Czestochowa7 Ngày
POL PR03-11-2025ChủRadomiak Radom15 Ngày
POL PR08-11-2025ChủWidzew lodz20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Piast Gliwice
Chấn thương
Án treo giò
Lechia Gdansk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng33.3% [4]
  • [4] 40.0%Hòa25.0% [4]
  • [5] 50.0%Bại41.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng16.7% [2]
  • [2] 20.0%Hòa8.3% [1]
  • [2] 20.0%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Piast Gliwice VS Lechia Gdansk ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình